Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
441. Tâm lý học Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, Nguyễn Quang Uẩn

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150 T119l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
442. Tâm lý học Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, Nguyễn Quang Uẩn

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 T119l.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..

443. Khi phép lạ trở thành hiện thực Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 KH300ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 KH300ph..

444. Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 Gi108th.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 Gi108th..

445. Khoa học môi trường Nguyễn Văn Mậu dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 KH401h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 KH401h..

446. Giáo trình chủ nghĩa duy vất biện chứng: Hệ cử nhân chính trị Lê Hữu Nghĩa, Đào Hữu Hải, Trần Xuân Sầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 2003Sẵn sàng: No items available

447. 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1945-1995) Hoàng Đình Phu hiệu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 609 N114m.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 609 N114m..

448. Giới thiệu các dị bản vè thất thủ Kinh Đô Tôn Thất Bình sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Tôn Thất Bìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 Gi462th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 Gi462th..

449. Truyện cổ các dân tộc phía Bắc Việt Nam Mùa A Tủa,... sưu tầm, biên dịch

Tác giả Mùa A Tủa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

450. Luật tục Thái ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh, Cầm Trọng sưu tầm, dịch và giới thiệu

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 L504t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 L504t..

451. Kho tàng văn học dân gian Hà Tây Yên Giang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương Q.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 KH400t..

452. Dân ca GiaRai Nguyễn Quảng Tuệ sưu tầm và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

453. Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần Tiếng Việt

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

454. Sử thi tộc người Stieeng Phan Xuân Viên, Phùng Thị Thanh Lài, Điều Mí

Tác giả Phan Xuân Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Nhan đề chuyển đổi: Krông Kơ lass đoạt hồn nàng Rơ Liêng Mas.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..

455. Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam Bùi Văn Tam khảo cứu và biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959738 TH305b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959738 TH305b..

456. Hát bả trạo - Hò đưa linh Trương Đình Quang, Thy Hảo Trương Duy Hy

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H110b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H110b..

457. Tòng đón - ăm ca và quam xon cốn Nguyễn Văn Hoà sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959718 T431đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959718 T431đ..

458. Phong Slư Phương Bằng sưu tầm, phiên âm chữ Nông, dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 PH431s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 PH431s..

459. Văn hoá giao duyên Mường Trong Hoàng Anh Nhân sưu tầm, biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V114h..

460. Vài nét về văn hoá làng Nhiều tác giả

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 V103n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 V103n..