|
441.
|
Tâm lý học Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, Nguyễn Quang Uẩn
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150 T119l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..
|
|
442.
|
Tâm lý học Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, Nguyễn Quang Uẩn
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 T119l.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..
|
|
443.
|
Khi phép lạ trở thành hiện thực Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 KH300ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 KH300ph..
|
|
444.
|
Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 Gi108th.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 Gi108th..
|
|
445.
|
Khoa học môi trường Nguyễn Văn Mậu dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 KH401h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 KH401h..
|
|
446.
|
Giáo trình chủ nghĩa duy vất biện chứng: Hệ cử nhân chính trị Lê Hữu Nghĩa, Đào Hữu Hải, Trần Xuân Sầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 2003Sẵn sàng: No items available
|
|
447.
|
50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1945-1995) Hoàng Đình Phu hiệu đính
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 609 N114m.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 609 N114m..
|
|
448.
|
Giới thiệu các dị bản vè thất thủ Kinh Đô Tôn Thất Bình sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Tôn Thất Bìn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 Gi462th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 Gi462th..
|
|
449.
|
Truyện cổ các dân tộc phía Bắc Việt Nam Mùa A Tủa,... sưu tầm, biên dịch
Tác giả Mùa A Tủa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
450.
|
Luật tục Thái ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh, Cầm Trọng sưu tầm, dịch và giới thiệu
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 L504t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 L504t..
|
|
451.
|
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây Yên Giang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương Q.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 KH400t..
|
|
452.
|
Dân ca GiaRai Nguyễn Quảng Tuệ sưu tầm và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
453.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần Tiếng Việt
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
454.
|
Sử thi tộc người Stieeng Phan Xuân Viên, Phùng Thị Thanh Lài, Điều Mí
Tác giả Phan Xuân Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Nhan đề chuyển đổi: Krông Kơ lass đoạt hồn nàng Rơ Liêng Mas.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
455.
|
Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam Bùi Văn Tam khảo cứu và biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959738 TH305b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959738 TH305b..
|
|
456.
|
Hát bả trạo - Hò đưa linh Trương Đình Quang, Thy Hảo Trương Duy Hy
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H110b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H110b..
|
|
457.
|
Tòng đón - ăm ca và quam xon cốn Nguyễn Văn Hoà sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959718 T431đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959718 T431đ..
|
|
458.
|
Phong Slư Phương Bằng sưu tầm, phiên âm chữ Nông, dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 PH431s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 PH431s..
|
|
459.
|
Văn hoá giao duyên Mường Trong Hoàng Anh Nhân sưu tầm, biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V114h..
|
|
460.
|
Vài nét về văn hoá làng Nhiều tác giả
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 V103n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 V103n..
|