Tìm thấy 488 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
441. Bách khoa trí thức học sinh Dương Quốc Anh, Đào Xuân Cường, Nguyễn Văn Dân,...

Tác giả Dương Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D102Kh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D102Kh.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
442. Lời người xưa Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.3537 S550V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3537 S550V.

443. Bảng tra thần tích theo làng xã Việt Nam Địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra Nguyễn Thị Phương chủ biên, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Trang,..

Tác giả Nguyễn Thị Phương chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.329 B106tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.329 B106tr.

444. Từ điển văn hóa dân gian Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Nguyễn Vũ

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500NG.

445. Từ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam Nguyễn Văn Tân

Tác giả Nguyễn Văn Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.03 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 NG527V.

446. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang Tập 1: Từ vần A-K

Tác giả Nguyễn Thạch Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .

447. Đại từ điển Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào,...

Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 Đ103t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 Đ103t.

448. Almanach những nền văn minh thế giới Hoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lân, Nguyễn Vinh Phúc,...

Tác giả Hoàng Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909 A100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 A100L.

449. Giúp em nâng cao tư duy toán học Trần Xuân Bách

Tác giả Trần Xuân Bách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TR120X.

450. Bách khoa tri thức phổ thông Lê Huy Hòa chủ biên, Nguyễn Quốc Tín, Đào Dục,...

Tác giả Lê Huy Hòa chủ biên.

Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chửa, chính lí và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 B102Kh..

451. Đổi mới nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục Trương Tấn Sang, Trần Quốc Toản,....

Tác giả Trương Tấn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 Đ452m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 Đ452m..

452. Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 L250h..

453. Almanach những nền văn minh thế giới Hoài An, Hoàng Công Anh, Đào Duy Anh,...

Tác giả Hoài An.

Ấn bản: Tái bản, bổ sung lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 A100L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 A100L.

454. Chế biến món ăn Hoài Linh

Tác giả Hoài Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H404L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H404L.

455. Cẩm nang giáo dục đạo đức, lối sống và phòng chống bạo lực trong Nhà trường / Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin

Tác giả Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371 C119n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371 C119n.

456. Từ văn hóa đến văn hóa học Phạm Đức Dương

Tác giả Phạm Đức Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 PH104Đ.

457. Lịch thế kỷ XX 1901 - 2000 Nguyễn Mậu Tùng bổ sung, đính chính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.3 L302th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.3 L302th..

458. Từ điển văn hóa gia đình Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo,...

Tác giả Huỳnh Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8503 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.8503 T550đ..

459. Phật Hoàng Trần Nhân Tông Trần Trương Truyện lịch sử

Tác giả Trần Trương.

Ấn bản: In lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TR.

460. Lịch thế kỷ XX 1991 - 2000 Nguyễn Mậu Tùng

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 6 có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.3 L302th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.3 L302th..