Tìm thấy 1001 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
441. Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 8:

Tác giả Dương Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
442. Hướng dẫn sử dụng thiết bị điện dùng trong gia đình Nguyễn Bích Hằng

Tác giả Nguyễn Bích Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 643.6 NG527B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 643.6 NG527B.

443. Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh trong gia đình / Nguyễn Bích Hằng, Nguyễn Công Hoạt

Tác giả Nguyễn Bích Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn Hóa thông tin, 1995.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 645 NG527B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 645 NG527B.

444. Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật, công nghệ thông tin, thiên văn học ĐứcHậu

Tác giả Đức Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 Đ522H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 Đ522H.

445. Tin học Nguyễn Quốc Siêu dịch

Tác giả Nguyễn Quốc Siêu dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 T311h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 T311h..

446. Cẩm nang sửa chữa ti vi và đầu video Nguyễn Đức Ánh

Tác giả Phạm Đình Hiến.

Ấn bản: In lần thứ 2 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh.

447. Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 2 486 mẹo vặt khi sử dụng máy tính

Tác giả Dương Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.

448. Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 1 815 thắc mắc khi sử dụng máy vi tính, sự cố và cách sửa: Hướng dẫn cài Windows 311 và windows 95 cùng một vài phần mềm ứng dụng khác

Tác giả Dương Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.

449. Nguyên lí Tivi màu và đầu video Vũ Trọng Đăng

Tác giả Vũ Trọng Đăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.388 V500TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388 V500TR.

450. Văn hóa dân gian Phú Nhiên Lương Đức Nghi

Tác giả Lương Đức Nghi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L561Đ.

451. Luật tục Chăm và luật tục Raglai Phan Đăng Nhật

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.

452. Văn hóa dân gian quý huyện Tống Sơn Hoàng Tuấn Phổ

Tác giả Hoàng Tuấn Phổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.

453. Diện mạo văn hóa tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh Trần Dũng, Đặng Tấn Đức

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120D.

454. Văn hóa dân gian một số tộc người Hoàng Tuấn Nam, Mua Hồng Sinh, Trần Minh Thư

Tác giả Hoàng Tuấn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.

455. Xướng cài hoa dân tộc Mường Vương Anh

Tác giả Vương Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 V561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 V561A.

456. Nghi lễ - lễ hội của người Chăm và người Ê đê Ngô Văn Doanh, Trương Bi

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.

457. Hướng dẫn sử dụng thư viện-thông tin Tài liệu tham khảo dùng cho sinh viên các trường ĐH&CĐ Nguyễn Thị Lan Thanh, Nguyễn Tiến Hiển

Tác giả Nguyễn Thị Lan Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường Đại học văn hóa Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 NG527TH.

458. Lễ hội lịch sử ở đồng bằng và vùng trung du Bắc bộ Lê Hồng Lý, Nguyễn Thị Hương Liên

Tác giả Lê Hồng Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.

459. Làng cười Văn Lang Trần Văn Thục

Tác giả Trần Văn Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR120V.

460. Miếng ngon vùng đất Võ Nguyễn Phúc Liêm, Hà Giao

Tác giả Nguyễn Phúc Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527PH.