Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
441. Tín ngưỡng thành Hoàng Việt Nam Nguyễn Duy Hinh

Tác giả Nguyễn Duy Hinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 202.11 NG527D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 202.11 NG527D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
442. Tư tưởng phật giáo Việt Nam Nguyễn Duy Hinh

Tác giả Nguyễn Duy Hinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 NG572D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 NG572D.

443. Tham nhũng tệ nạn của mọi tệ nạn Nguyễn Y Na chủ biên, Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Như Diệm,...

Tác giả Nguyễn Y Na.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 353.46 TH104nh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 353.46 TH104nh..

444. Lược khảo tư tưởng thiền trúc lâm Việt Nam Nguyễn Hùng Hậu

Tác giả Nguyễn Hùng Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 NG527H.

445. Tệ nạn xã hội Nguyễn Y Na chủ biên, Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Như Diệm,... Căn nguyện - biểu hiện phương thức khắc phục

Tác giả Nguyễn Y Na.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 363.4 T250n.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 363.4 T250n..

446. Một số vấn dề xã hội và nhân loại học Một số bài dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 M458s..

447. Một số vấn đề dân số Việt Nam Đặng Thu

Tác giả Đặng Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 Đ115TH.

448. Dân số và phát triển ở các xã điển hình trong 50 năm qua Đặng Thu, Nguyễn Thế Huệ T.3

Tác giả Đặng Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 Đ115TH.

449. Dân số và phát triển ở các xã điển hình trong 50 năm qua Đặng Thu T.1

Tác giả Đặng Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 304.6 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 Đ115TH.

450. Dân số và phát triển ở các xã điển hình trong 50 năm qua Đặng Thu T.2

Tác giả Đặng Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 Đ115TH.

451. Các nhân tố phi kinh tế xã hội học về sự phát triển Đặng Cảnh Khanh

Tác giả Đặng Cảnh Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 Đ115C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 Đ115C.

452. Marx nhà tư tưởng của cái có thể Michel Vadee; Trần Áng dịch,... T.2

Tác giả Vadee, Michel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 140 V100D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 140 V100D.

453. Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc Henri Maspeko; Lê Diên dịch

Tác giả Maspeko, Henri.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 200.51 M100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200.51 M100S.

454. Bí quyết 1 phút của người bán hàng Spencer Johnson, Larry Wilson; Thái Quang Sa dịch; Nguyễn Quang Vinh hiệu đính

Tác giả Johnson, Spencer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 J400H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 J400H.

455. Tăng trưởng với các nước đang phát triển Đinh Thị Thơm chủ biên, Nguyễn Thị Luyến, Nguyễn Thị Quy; Nguyễn Văn Thuộc dịch Vấn đề và giải pháp

Tác giả Đinh Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 T115tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 T115tr..

456. Thương mại điện tử Nguyễn Thị Tuyết Mai

Tác giả Nguyễn Thị Tuyết Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.142 NG527TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.142 NG527TH.

457. Kinh tế Philíppin Đinh Quý Độ

Tác giả Đinh Quý Độ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09599 Đ312Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09599 Đ312Q.

458. Quản lý chất lượng toàn diện Nguyễn Song Bình, Trần Thị Thu Hà biên soạn Con đường cải tiến và thành công

Tác giả Nguyễn Song Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.4013 NG527S] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.4013 NG527S.

459. Hoạch định chiến lược theo quá trình Rudolf Grunie; Richard Kuhn; Phạm Ngọc Thúy, Lê Thành Long, Võ Văn Huy dịch

Tác giả Grunie, Rudolf.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 GR500N] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 GR500N.

460. Hiện tượng thần kỳ Đông Á - Các quan điểm khác nhau Nguyễn Thị Luyến chủ biên, Đinh Thị Thơm, Nguyễn Thị Quy; Nguyễn Hồng Minh dịch

Tác giả Nguyễn Thị Luyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. TT Khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330 H305t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 H305t..