Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
441. Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng Nguyễn Quang Mỹ chủ biên, Đặng Văn Bào, Nguyễn Hiệu

Tác giả Nguyễn Quang Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 V 560 qu] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 V 560 qu.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
442. How English work Michael Swan, Caltherine Walter A grammar practice book: with answers

Tác giả SWAN,M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Đại học Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 SW105M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 SW105M.

443. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản Lê Dũng Tái bản lần thứ 3

Tác giả Lê Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 L250D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 L250D.

444. Grammar and Practice: Michael Duckworth.- Oxford Business English/

Tác giả Duckworth, M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Britain.- NXB Đại học oxford, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 D506K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 D506K.

445. Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 L205D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L205D.

446. The good grammar book Michael Swan, Caltherine Walter Elementary

Tác giả Swan,M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Đại học Oxford 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 SW105M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

447. Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Newjersey NXB Prentice Hall Regents Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 A100Z] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

448. Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar, Đinh Kim Quốc chú giải

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

449. Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 L250D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

450. 2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp trong tiếng Anh Quốc Bảo

Tác giả Quốc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q514B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.

451. Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh A.S. Hornby, Hoàng Minh Hùng dịch

Tác giả Hornby (A.S).

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.

452. Du lịch ba miền Bửu Ngôn T.2 Về miền Trung

Tác giả Bửu Ngôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.974 B 566 NG] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974 B 566 NG.

453. Cách dùng các thì tiếng Anh Trần Văn Điền The use of tense in English: Giảng nghĩa tường tận vầ cách chia và dùng các thì...

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

454. Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương Câu bị động và câu trần thuật

Tác giả Cái Ngọc Duy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C103NG] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C103NG.

455. Cẩm nang hướng dẫn du lịch Đà Lạt Tôn Thất Sam, Phạm Nguyệt Châu

Tác giả Tôn Thất Sam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.976904 T 454 TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.976904 T 454 TH.

456. Bài tập nâng cao tiếng Anh Vũ Thọ

Tác giả Vũ Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 V500TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 V500TH.

457. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/

Tác giả Trần Văn Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T103L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T103L.

458. 25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C Trần Văn Diệm 25 English tests for C level: Sánh dành cho thí sinh sắp dự thi chứng chỉ C Quốc gia/

Tác giả Trần Văn Diệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

459. Tập quán ngữ Anh-Mỹ Nguyễn Kỉnh Quốc.- Idioms in American English: Trình bày song ngữ Anh-Việt có bài tập, bài sửa và hướng dẫn phát âm

Tác giả Nguyễn Kỉnh Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527K.

460. Bài tập đặt câu môn tiếng Anh Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng b.s Sentence building

Tác giả Nguyễn Tấn Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh Niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527T.