|
4341.
|
Chàng thợ gốm: Tập truyện thiếu nhi/ Trần Thu Hằng.-
Tác giả Trần Thu Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TH.
|
|
4342.
|
Món quà bất ngờ: Tập truyện thiếu nhi/ Dương Thị Nhụn.-
Tác giả Dương Thị Nhụn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 D561TH.
|
|
4343.
|
Tiếng thét Tổng Lôi/ Lương Viết Thoại.-
Tác giả Lương Viết Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L561V.
|
|
4344.
|
Ngô Vương: Tiểu thuyết lịch sử/ Phùng Văn Khai.-
Tác giả Phùng Văn Khai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH513V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH513V.
|
|
4345.
|
Văn học Phật giáo Việt Nam thế kỷ XVII-XIX/ Nguyễn Thị Việt Hằng.-
Tác giả Nguyễn Thị Việt Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527TH.
|
|
4346.
|
Trường ca viết về Bình Thuận
Tác giả Nguyễn Thị Liên Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527TH.
|
|
4347.
|
Tiểu thuyết lịch sử của Nguyễn Trường Thanh/ Nguyễn Mạnh Dũng.-
Tác giả Nguyễn Mạnh Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527M.
|
|
4348.
|
Ngày ấy, bạn bè tôi/ Trần Minh Hồ.-
Tác giả Trần Minh Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120M.
|
|
4349.
|
Văn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi/ Phạm Duy Nghĩa.-
Tác giả Phạm Duy Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922808 PH104D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 PH104D.
|
|
4350.
|
Truyện sử về các thủ lĩnh trấn giữ biên cương/ Nông Doanh.-
Tác giả Nông Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455D.
|
|
4351.
|
Văn học miền Nam thời kỳ Nam Bắc phân tranh ( các thế kỷ XVI - XVIII)/ Phạm Việt Tuyền.-
Tác giả Phạm Việt Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH104V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH104V.
|
|
4352.
|
Phong vị Tây Bắc/ Lê Thùy Giang.-
Tác giả Lê Thùy Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L250TH.
|
|
4353.
|
Người đàn bà đi trong mưa/ Đỗ Kim Cuông.-
Tác giả Đỗ Kim Cuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450K.
|
|
4354.
|
Đi qua mùa gió lớn/ Trần Lệ Thường.-
Tác giả Trần Lệ Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR120L.
|
|
4355.
|
Hạt dẻ non/ A Sáng.-
Tác giả A Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 A100S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 A100S.
|
|
4356.
|
Ngọt đắng Loòng Boong/ Vũ Quốc Khánh.-
Tác giả Vũ Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500QU.
|
|
4357.
|
Mùa gấc chín/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-
Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.
|
|
4358.
|
Mạch sống/ Đặng Thị Thúy.-
Tác giả Đặng Thị Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ115TH.
|
|
4359.
|
Linh Diểu/ Nguyễn Văn Học.-
Tác giả Nguyễn Văn Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
4360.
|
Lộc trời/ Nguyễn Thế Hùng.-
Tác giả Nguyễn Thế Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|