|
4261.
|
Thơ/ Cầm Hùng.-
Tác giả Cầm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 C119H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C119H.
|
|
4262.
|
Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Q.2: Đời và văn/ Hải Lý.-
Tác giả Hải Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H103L.
|
|
4263.
|
Tập truyện ngắn/ Phùng Hải Yến, Bùi Nguyên Khiết.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 PH513H.
|
|
4264.
|
Với lửa Hoàng Liên: Tiểu luận, phê bình/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ406H.
|
|
4265.
|
Lửa Tây Bắc: Tiểu thuyết/ Huỳnh Nguyên.-
Tác giả Huỳnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H531NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H531NG.
|
|
4266.
|
Mạch ngầm con chữ: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Thy Lan.-
Tác giả Thy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH600L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH600L.
|
|
4267.
|
Cõi người: Thơ/ Lý Thị Minh Khiêm.-
Tác giả Lý Thị Minh Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 L600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L600TH.
|
|
4268.
|
Sau rừng là biển: Tiểu thuyết/ Đỗ Kim Cuông.-
Tác giả Đỗ Kim Cuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450K.
|
|
4269.
|
Pơ Thi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thu Loan.-
Tác giả Nguyễn Thu Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
4270.
|
Nắng trên phố cổ: Thơ/ Trần Hùng.-
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120H.
|
|
4271.
|
Người ăn mày gốc cây dổi: Tập truyện ký/ Thái Tâm
Tác giả Thái Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH103T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH103T.
|
|
4272.
|
Người rừng: Tập truyện ngắn/ Dương Thiên Lý.-
Tác giả Dương Thiên Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561TH.
|
|
4273.
|
Trở về/ Lê Lâm.-
Tác giả Lê Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250L.
|
|
4274.
|
Mấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc/ Hoàng Như Mai.-
Tác giả Hoàng Như Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H407NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H407NH.
|
|
4275.
|
Ánh trăng trong rừng trúc: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.
|
|
4276.
|
Ăn cơm mới không nói chuyện cũ: Truyện ngắn/ Hồng Giang.-
Tác giả Hồng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H455GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H455GI.
|
|
4277.
|
Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Q.1: Đời và văn/ Hà Lý, Nông Quốc Bình, Nguyễn Thị Chinh,...-
Tác giả Hà Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH100v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH100v..
|
|
4278.
|
Lời tự tình của những trái tim thao thức: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Trúc Linh Lan.-
Tác giả Trúc Linh Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR506L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR506L.
|
|
4279.
|
Sợi dây diều: Tập truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
4280.
|
Tử thư - Văn Thậy: Truyện thơ Tày/ Hà Văn Bình.-
Tác giả Hà Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H100TH.
|