|
4241.
|
Sống mượn: Tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
4242.
|
Vẫn chỉ là người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: No items available
|
|
4243.
|
Vẫn chỉ là người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.
|
|
4244.
|
Bếp của mẹ: Tập bút ký/ Phùng Hải Yến.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH513H.
|
|
4245.
|
Cúc muộn: Tập truyện ngắn/ Vũ Thảo Ngọc.-
Tác giả Vũ Thảo Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500TH.
|
|
4246.
|
Ăn miếng trả miếng/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng.-
Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
4247.
|
Lễ mừng công/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng.-
Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
4248.
|
Tổ quốc cao lên từ Lũng Cú/ Cao Xuân Thái.-
Tác giả Cao Xuân Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 C108X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 C108X.
|
|
4249.
|
Mùa mắc mật/ Bùi Thị Như Lan.-
Tác giả Bùi Thị Như Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 B510TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 B510TH.
|
|
4250.
|
Đất ống/ Hoàng Luận.-
Tác giả Hoàng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407L.
|
|
4251.
|
Người đá/ Lương Kỳ.-
Tác giả Lương Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L561K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L561K.
|
|
4252.
|
Mùa hè ở trên núi/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
4253.
|
Một khúc ru Tày: Tiểu luận, phê bình văn học/ Thu Bình.-
Tác giả Thu Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.- Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH500B.
|
|
4254.
|
Trời vẫn còn xanh: Truyện ngắn/ Mai Văn Bé Em.-
Tác giả Mai Văn Bé Em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M103V.
|
|
4255.
|
Chuyện cõi người/ Vũ Xuân Tửu.-
Tác giả Vũ Xuân Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500X.
|
|
4256.
|
Nửa thế kỷ phát triển văn xuôi các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc Việt Nam ( Từ 1960 đến nay)/ Cao Thị Hoài Thu.-
Tác giả Cao Thị Hoài Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 C108TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 C108TH.
|
|
4257.
|
Hương rừng: Truyện, ký/ Đỗ Anh Mỹ.-
Tác giả Đỗ Anh Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450A.
|
|
4258.
|
Một vòng đời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Cự.-
Tác giả Nguyễn Văn Cự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
4259.
|
Sống: Anh với giấc mơ: Tiểu thuyết/ Mạc Phi.-
Tác giả Mạc Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M101PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M101PH.
|
|
4260.
|
Xing Nhã Đăm Di/ Y Điêng.-
Tác giả Y Điêng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Y600Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Y600Đ.
|