|
4221.
|
Bên kia dòng sông Mây: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
4222.
|
Ngày ấy bên sông: Tiểu thuyết/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450X.
|
|
4223.
|
Tác phẩm với đời sống/ Nguyễn Thị Minh Thông.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527TH.
|
|
4224.
|
Phía sau trận chiến: Tiểu thuyết/ Vũ Quốc Khánh.-
Tác giả Vũ Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500QU.
|
|
4225.
|
Nghìn xưa Động Giáp: Truyện thơ/ Chu Ngọc Phan.-
Tác giả Chu Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 CH500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 CH500NG.
|
|
4226.
|
Trường ca Việt nam hiện đại: Diễn trình và thi pháp/ Diệu Lan Phương.-
Tác giả Diệu Lan Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2017.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 D309L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 D309L.
|
|
4227.
|
Thổ phỉ: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ406H.
|
|
4228.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số: Q.1: Tuyển tập thơ văn/ Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi biên soạn,...-
Tác giả Nông Quốc Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H466t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H466t..
|
|
4229.
|
Cây không lá: Tiểu thuyết/ Hoàng Luận.-
Tác giả Hoàng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407L.
|
|
4230.
|
Ngọn đèn như quả hồng chín: Truyện/ Tùng Điển.-
Tác giả Tùng Điển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T513Đ.
|
|
4231.
|
Những cuộc đi và cái nhà: Tùy bút/ Inrasara.-
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 I311R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 I311R.
|
|
4232.
|
Theo con đường gập ghềnh: Hồi ký/ Vy Thị Kim Bình.-
Tác giả Vy Thị Kim Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 V600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V600TH.
|
|
4233.
|
Đến với bài thơ hay/ Quách Lan Anh.-
Tác giả Quách Lan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 QU102L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 QU102L.
|
|
4234.
|
Đặc điểm phong cách thi pháp thơ Nông Quốc Chấn: Nghiên cứu, phê bình/ Tuấn Giang.-
Tác giả Tuấn Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T502GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T502GI.
|
|
4235.
|
Yêu thương ở lại: Tập truyện thiếu nhi/ Lục Mạnh Cường.-
Tác giả Lục Mạnh Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 L506M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 L506M.
|
|
4236.
|
Văn học và miền núi: Phê bình - Tiểu luận/ Lâm Tiến.-
Tác giả Lâm Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L119T.
|
|
4237.
|
Nơi ngọn gió không tới: Tập truyện ngắn/ Trần Huy Vân.-
Tác giả Trần Huy Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.92234 TR120H.
|
|
4238.
|
Cảm nhận thời gian: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Nguyễn Diệu Linh.-
Tác giả Nguyễn Diệu Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527D.
|
|
4239.
|
Ma rừng: Tiểu thuyết/ Phùng Phương Quý.-
Tác giả Phùng Phương Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH513PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH513PH.
|
|
4240.
|
Nửa chiều Pleiku: Thơ/ Nguyễn Như Bá.-
Tác giả Nguyễn Như Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527NH.
|