Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
4201. Nước mắt Trường Sơn: Trường ca/ Hữu Chỉnh.-

Tác giả Hữu Chỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 H566CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H566CH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
4202. Ánh hồng Điện Biên: Thơ/ Cẩm Biêu.-

Tác giả Cầm Biêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 C119B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C119B.

4203. Người đàn bà bí ẩn: Tiểu thuyết/ Hữu Tiến.-

Tác giả Hữu Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H560T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H560T.

4204. Truyện ngắn/ Kim Nhất.-

Tác giả Kim Nhất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 K310NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310NH.

4205. Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam.-

Tác giả Vũ Tú Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500T.

4206. Thơ/ Mã Thế Vinh.-

Tác giả Mã Thế Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 M100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 M100TH.

4207. Tìm điệu xòe hôm qua: Thơ/ Phùng Hải Yến.-

Tác giả Phùng Hải Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH513H.

4208. Tuyển tập: T.1: Truyện ngắn - Tiểu thuyết/ Nông Quốc Lập.-

Tác giả Nông Quốc Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 N455QU.

4209. Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ.-

Tác giả Hà Lâm Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 H100L.

4210. Tiểu thuyết - Truyện ngắn/ Hoàng Hữu Sang.-

Tác giả Hoàng Hữu Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407H.

4211. Lời chào quá khứ: Tập truyện ngắn/ Trung Trung Đỉnh.-

Tác giả Trung Trung Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR513TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR513TR.

4212. Từ hạ vào thu: Thơ/ Nguyễn Đức Mậu.-

Tác giả Nguyễn Đức Mậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527Đ.

4213. Y Phương - sáng tạo văn chương từ nguồn cội: Nghiên cứu - Phê bình/ Nguyễn Huy Bình.-

Tác giả Nguyễn Huy Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527H.

4214. Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum ( 1945 - 1975): Nghiên cứu, phê bình văn học/ Tạ Văn Sỹ.-

Tác giả Tạ Văn Sỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T100V.

4215. Tháp nắng: Thơ và trường ca/ Inrasara.-

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 I311R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 I311R.

4216. Văn học các dân tộc thiểu số - một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam: Tiểu luận, phê bình/ Lộc Bích Kiệm.-

Tác giả Lộc Bích Kiệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L451B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L451B.

4217. Xóm chợ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Hiền Lương.-

Tác giả Nguyễn Hiền Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.

4218. Tiếng gọi của núi: Tập truyện ký/ Bùi Thị Sơn.-

Tác giả Bùi Thị Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 B510TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 B510TH.

4219. Chim gọi ngày đã hót: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh.-

Tác giả Kiều Duy Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 K309D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 K309D.

4220. Tiếp cận văn học dân tộc thiểu số: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Lâm Tiến.-

Tác giả Lâm Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L119T.