|
4201.
|
Nước mắt Trường Sơn: Trường ca/ Hữu Chỉnh.-
Tác giả Hữu Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 H566CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H566CH.
|
|
4202.
|
Ánh hồng Điện Biên: Thơ/ Cẩm Biêu.-
Tác giả Cầm Biêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 C119B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C119B.
|
|
4203.
|
Người đàn bà bí ẩn: Tiểu thuyết/ Hữu Tiến.-
Tác giả Hữu Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H560T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H560T.
|
|
4204.
|
Truyện ngắn/ Kim Nhất.-
Tác giả Kim Nhất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 K310NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310NH.
|
|
4205.
|
Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam.-
Tác giả Vũ Tú Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500T.
|
|
4206.
|
Thơ/ Mã Thế Vinh.-
Tác giả Mã Thế Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 M100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 M100TH.
|
|
4207.
|
Tìm điệu xòe hôm qua: Thơ/ Phùng Hải Yến.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH513H.
|
|
4208.
|
Tuyển tập: T.1: Truyện ngắn - Tiểu thuyết/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 N455QU.
|
|
4209.
|
Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ.-
Tác giả Hà Lâm Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 H100L.
|
|
4210.
|
Tiểu thuyết - Truyện ngắn/ Hoàng Hữu Sang.-
Tác giả Hoàng Hữu Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407H.
|
|
4211.
|
Lời chào quá khứ: Tập truyện ngắn/ Trung Trung Đỉnh.-
Tác giả Trung Trung Đỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR513TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR513TR.
|
|
4212.
|
Từ hạ vào thu: Thơ/ Nguyễn Đức Mậu.-
Tác giả Nguyễn Đức Mậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527Đ.
|
|
4213.
|
Y Phương - sáng tạo văn chương từ nguồn cội: Nghiên cứu - Phê bình/ Nguyễn Huy Bình.-
Tác giả Nguyễn Huy Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527H.
|
|
4214.
|
Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum ( 1945 - 1975): Nghiên cứu, phê bình văn học/ Tạ Văn Sỹ.-
Tác giả Tạ Văn Sỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T100V.
|
|
4215.
|
Tháp nắng: Thơ và trường ca/ Inrasara.-
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 I311R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 I311R.
|
|
4216.
|
Văn học các dân tộc thiểu số - một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam: Tiểu luận, phê bình/ Lộc Bích Kiệm.-
Tác giả Lộc Bích Kiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L451B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L451B.
|
|
4217.
|
Xóm chợ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Hiền Lương.-
Tác giả Nguyễn Hiền Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.
|
|
4218.
|
Tiếng gọi của núi: Tập truyện ký/ Bùi Thị Sơn.-
Tác giả Bùi Thị Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 B510TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 B510TH.
|
|
4219.
|
Chim gọi ngày đã hót: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh.-
Tác giả Kiều Duy Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 K309D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 K309D.
|
|
4220.
|
Tiếp cận văn học dân tộc thiểu số: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Lâm Tiến.-
Tác giả Lâm Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L119T.
|