|
421.
|
Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia kiện chủ biên; dịch Trương Chính
Tác giả Đàm Gia Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Items available for reference: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060951 Đ104GI.
|
|
422.
|
Mao Trạch Đông và 30 tướng soái nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa Chu Đức, Bành Đức Hoài, Lưu Bá Thừa,...; chủ biên
Tác giả Chu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 M108tr] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 M108tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 M108tr.
|
|
423.
|
Hương sắc mùa thu Ngô Quang Nam Thơ - Văn và Họa
Tác giả Ngô Quang Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG450QU] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG450QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG450QU.
|
|
424.
|
Hệ thống kiến thức Hoá học & Anh ngữ để theo học các trường đại học Quốc tế Quang Hùng, Hoàng Phương
Tác giả Quang Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 QU106H] (2). Items available for reference: [Call number: 540 QU106H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 QU106H.
|
|
425.
|
Từ điển Hoá học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ,... Khoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích
Tác giả Lê Mạnh Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.3 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540.3 T550đ.
|
|
426.
|
Tân Hoa tự điển
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T120h] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 T120h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T120h.
|
|
427.
|
Từ điển từ mới tiếng Hoa Xuân Huy 1978 - 2004
Tác giả Xuân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 X502H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 X502H.
|
|
428.
|
Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh - Việt Phan Tuệ, Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh,... biên soạn
Tác giả Phan Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese mathematics physics and chemistry dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510.3 T550đ.
|
|
429.
|
Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính
Tác giả Lê Khánh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250KH.
|
|
430.
|
Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh Cung Kim Tiến
Tác giả Cung Kim Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.03 C513K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 660.03 C513K.
|
|
431.
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam Bùi Văn Vượng
Tác giả Bùi Văn Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.47 B510V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.47 B510V.
|
|
432.
|
Chiến lược công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước và cách mạng công nghệ Lê Thạc Cán,Trần Văn Đắc, Đặng Mộng Lân
Tác giả Lê Thạc Cán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9597 CH305l] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9597 CH305l.
|
|
433.
|
Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội Đỗ Văn Ninh biên soạn
Tác giả Đỗ Văn Ninh. Ấn bản: Tái bản co sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.460959731 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959731 Đ450V.
|
|
434.
|
Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương Nguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng, Đặng Diệu Trang, Lưu Danh Doanh
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
435.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Thổ Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095974 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095974 QU105V.
|
|
436.
|
Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa Mã Thành Tài T.2 Đàm thoại tiếng Hoa thường ngày
Tác giả Mã Thành Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100TH.
|
|
437.
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính biên dịch Hoa - Anh - Việt
Tác giả Trần Thị Thanh Liêm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B100tr.
|
|
438.
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch
Tác giả Trương Văn Giới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B100tr.
|
|
439.
|
Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trương Cẩm An, Trần Quỷnh Diệu, Tạ Châu Đức hiệu đính
Tác giả Trương Cẩm An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
440.
|
1001 câu giao tiếp tiếng Hoa Ánh Nguyệt
Tác giả Ánh Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 A107NG] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 A107NG.
|