|
421.
|
Trước mặt là núi cao/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
422.
|
Giấc mơ trên cỏ/ Lục Mạnh Cường.-
Tác giả Lục Mạnh Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L506M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L506M.
|
|
423.
|
Mùa trăng khuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-
Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.
|
|
424.
|
Mùa trăng khuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-
Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.
|
|
425.
|
Bến nước/ Vũ Xuân Độ.-
Tác giả Vũ Xuân Độ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500X.
|
|
426.
|
Cha, con và tổ quốc/ Vũ Tuyết Mây.-
Tác giả Vũ Tuyết Mây. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500T.
|
|
427.
|
Chú chó nghiệp vụ: Truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Chiến.-
Tác giả Nguyễn Ngọc Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NG.
|
|
428.
|
Vòng tròn không khép kín/ Nguyễn Trọng Bản.-
Tác giả Nguyễn Trọng Bản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TR.
|
|
429.
|
Nổi buồn đi qua/ Nguyễn Hoàng Thu.-
Tác giả Nguyễn Hoàng Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.
|
|
430.
|
Còn mãi những tin yêu: Tập truyện ngắn/ Lý Thị Thủy.-
Tác giả Lý Thị Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L600TH.
|
|
431.
|
Đi tìm cây rau đắng: Tập truyện ngắn/ Doãn Quang Bửu.-
Tác giả Doãn Quang Bửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D406QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D406QU.
|
|
432.
|
Trong bóng ngày đi: Truyện ngắn/ Kim Chuông.-
Tác giả Kim Chuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 K310CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 K310CH.
|
|
433.
|
Những đứa con của buôn Nú: Truyện ngắn/ Hoàng Thanh Hương.-
Tác giả Hoàng Thanh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Tri thức, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407TH.
|
|
434.
|
Tiếng rừng: Tập truyện ngắn/ Dương Quốc Hải.-
Tác giả Dương Quốc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561QU.
|
|
435.
|
Câu đồng dao làng Vòi: Tập truyện ngắn/ Lưu Quốc Hòa.-
Tác giả Lưu Quốc Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L566QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L566QU.
|
|
436.
|
Đi về phía cơn mưa: Truyện ngắn/ Đặng Tiến Huy.-
Tác giả Đặng Tiến Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ115T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ115T.
|
|
437.
|
Dưới chân Khau Slung: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Ngọc Bốn.-
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Bốn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
438.
|
Cỏ Mần Trầu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Minh Thắng.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: No items available
|
|
439.
|
Cỏ Mần Trầu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Minh Thắng.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
440.
|
Thu Bồn - Tác phẩm: T.2: Truyện ngắn - Tiểu luận/ Thu Bồn.-
Tác giả Thu Bồn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2022.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH500B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH500B.
|