|
421.
|
English for meetings: Express series Kenneth Thomson
Tác giả Thomson, Kenneth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH429S] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH429S.
|
|
422.
|
English for Socializing: Express series Sylle Gore, David Gordon Smith
Tác giả Gore, Sylee. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 G400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 G400R.
|
|
423.
|
Life lines: Pre intermediate:Teacher book Hutchinson, Woodbridge
Tác giả Woodbridge, Hutchinson. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 W400O] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 W400O.
|
|
424.
|
English syntax: A grammar for English language professionals Roderick A. Jacobs
Tác giả Jacobs,Roderick A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 5100C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 5100C.
|
|
425.
|
Pragmatics George Yule;Series editor HG.Widdowson
Tác giả Yule,George. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 Y600U] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 Y600U.
|
|
426.
|
Phonetics Peter Roach; Series editor H.G Widdowson
Tác giả Roach,Peter. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.
|
|
427.
|
Headway: John Soars,Lizsoars Teacher's book: Pre-intermediate
Tác giả Soars,John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.071 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.
|
|
428.
|
Ngữ pháp tiếng Anh vô địch Hoa Khắc Kiện, Trịnh Thiên Sinh, Nguyễn Quốc Siêu
Tác giả Hoa Khắc Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Nhan đề chuyển đổi: Super English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H401KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H401KH.
|
|
429.
|
Vui học tiếng Anh bóng đá dưới mắt phụ nữ Trần Lệ Dung
Tác giả Trần Lệ Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1998Nhan đề chuyển đổi: Football trough women's eyes.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120L.
|
|
430.
|
Cấu tạo từ tiếng Anh : New Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.
|
|
431.
|
First certificate : Practice tests : with answers Harrison, Mark
Tác giả Harrison, Mark. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.
|
|
432.
|
First certificate gold: Practice exams : with key / Amos Paran, Nguyễn Bàng giới thiệu
Tác giả Paran, Amos. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 P100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 P100R.
|
|
433.
|
Những từ đồng âm trong tiếng Anh Nguyễn Thành Yến
Tác giả Nguyễn Thành Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1998Nhan đề chuyển đổi: English guides Homophones .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NH556t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NH556t.
|
|
434.
|
Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng Anh / A.S Hornby , Hoàng Minh Hùng dịch
Tác giả Hornby , A.S. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.
|
|
435.
|
85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng
Tác giả Ninh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1998Nhan đề chuyển đổi: 85 reading - Comprehension texts.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.
|
|
436.
|
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh từ A - Z Đỗ Lệ Hằng biên dịch
Tác giả Đỗ Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: How to master English grammar from A to Z .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 N114v] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 N114v.
|
|
437.
|
Practice tests for proficiency KATHY GUDE
Tác giả GUDE, KATHY. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 G500D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 G500D.
|
|
438.
|
Start with listening : Anh Văn cho học sinh tham khảo / PATRICA A DUNKEL
Tác giả DUNKEL, PATRICA A. Ấn bản: 1994Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 G512K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 G512K.
|
|
439.
|
Progress to proficiency : Student's book LEO JONES
Tác giả JONES, LEO. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.071 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 J430E.
|
|
440.
|
Writing 1 ANDREW LITTLEJOHN
Tác giả LITTLEJOHN, ANDREW. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L314T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L314T.
|