Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
421. Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài Đại học - Cao đẳng Vĩnh Khuê

Tác giả Vĩnh Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
422. Tiếng Nga 6: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Hùng (chủ biên), Đặng Cơ Mưu,... Sách giáo viên

Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7071 Đ450Đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7071 Đ450Đ.

423. Tiếng Nga 7: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Đăng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm Sách giáo viên

Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Đăng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7071 Đ450Đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7071 Đ450Đ.

424. Tiếng Nga 8: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Cơ Mưu,Dương Đức Niệm Sách giáo viên

Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Cơ Mưu,Dương Đức Niệm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7071 T306NG] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7071 T306NG.

425. Thiết kế Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục Hồ Ngọc Đại, Ngô Hiền Tuyên Tập 1

Tác giả Hồ Ngọc Đại.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục Việt Nam, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

426. Thiết kế Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục Hồ Ngọc Đại, Thạch Thị Lan Anh Tập 2.

Tác giả Hồ Ngọc Đại.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục Việt Nam, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

427. Thực trạng và giải pháp thực hiện chương trình 135 ở huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình: Khóa luận tốt nghiệp Đinh Thị Hương Giang; Trần Đức Hiền hướng dẫn

Tác giả Đinh Thị Hương Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 353.5332 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 353.5332 Đ312TH.

428. Truyện ngắn Việt Nam hiện đại về đề tài dân tộc miền núi phía Bắc: Qua nghiên cứu các truyện ngắn của Cao Duy Sơn, Đỗ Bích Thủy, Nguyễn Huy Thiệp Nguyễn Minh Trường Sách chuyên luận

Tác giả Nguyễn Minh Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92230109 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92230109 NG527M.

429. Cẩm nang ôn luyện môn văn Nguyễn Đăng Hạnh chủ biên, Văn Giá, lê Quang Hưng, Đỗ Ngọc Thống,... Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT thi vào ĐH-CĐ

Tác giả Nguyễn Đăng Hạnh chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 C119n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 C119n.

430. Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam Ban tư tưởng văn hóa TW Chương trình chuyên đề dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở

Tác giả Ban tư tưởng văn hóa TW.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 200.959 7 V120đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200.959 7 V120đ.

431. Phân dạng và phương pháp giải toán giải tích 12 Trần Thị Vân Anh, Lâm Thị Hồng Liên 2T T2

Tác giả Trần Thị Vân Anh.

Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.076 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 TR120TH.

432. Công nghệ vi sinh Lương Đức Phẩm Sách chuyên khảo

Tác giả Lương Đức Phẩm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Tự nhiên và công nghệ 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 660.62 L561Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.62 L561Đ.

433. Thiết kế bài giảng Vật lý THCS 8 Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên, Lê Minh Hà

Tác giả Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.071 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 NG527M.

434. Ôn tập môn lịch sử theo chủ đề Nguyễn Tiến Hỷ

Tác giả Nguyễn Tiến Hỷ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 NG527T.

435. Lịch sử:Nhìn ra thế giới. Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển ( Bộ sách bổ trợ kiến thức Chìa khóa vàng)

Tác giả Thái Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909 L302s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 L302s.

436. Oxford basics: Gareth Knight, Mark Ơ Neil, Bernie Hayden

Tác giả Knight, Gareth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge University, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 Kn300g.

437. Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Tùng Dương biên soạn Tập 3

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420NG527H.

438. Học tốt tiếng Anh 8: Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá Theo chương trình giảm tải

Tác giả Đỗ Thị Hồng Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Đ450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ450TH.

439. Từ Hán - Việt trong sách giáo khoa ngữ văn 11 (Ban cơ bản) Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành ngữ văn Mai Thị Nhàn; Nguyễn Thị Hoài An hướng dẫn

Tác giả Mai Thị Nhàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9221 M103TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 495.9221 M103TH.

440. Cuộc vận động của Phật giáo Việt Nam năm 1963 qua tài liệu của các cấp phật giáo Thích Hải Ấn; Lê Cung Sách tham khảo

Tác giả Thích Hải Ấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 L250C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 L250C.