Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
421. Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia kiện chủ biên; dịch Trương Chính

Tác giả Đàm Gia Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Items available for reference: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060951 Đ104GI.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
422. Mao Trạch Đông và 30 tướng soái nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa Chu Đức, Bành Đức Hoài, Lưu Bá Thừa,...; chủ biên

Tác giả Chu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 M108tr] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 M108tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 M108tr.

423. Hương sắc mùa thu Ngô Quang Nam Thơ - Văn và Họa

Tác giả Ngô Quang Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG450QU] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG450QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG450QU.

424. Hệ thống kiến thức Hoá học & Anh ngữ để theo học các trường đại học Quốc tế Quang Hùng, Hoàng Phương

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 QU106H] (2). Items available for reference: [Call number: 540 QU106H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 QU106H.

425. Từ điển Hoá học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ,... Khoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích

Tác giả Lê Mạnh Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.3 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.3 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540.3 T550đ.

426. Tân Hoa tự điển

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T120h] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 T120h] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T120h.

427. Từ điển từ mới tiếng Hoa Xuân Huy 1978 - 2004

Tác giả Xuân Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 X502H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 X502H.

428. Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh - Việt Phan Tuệ, Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh,... biên soạn

Tác giả Phan Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese mathematics physics and chemistry dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510.3 T550đ.

429. Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính

Tác giả Lê Khánh Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250KH.

430. Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh Cung Kim Tiến

Tác giả Cung Kim Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.03 C513K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 660.03 C513K.

431. Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam Bùi Văn Vượng

Tác giả Bùi Văn Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.47 B510V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.47 B510V.

432. Chiến lược công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước và cách mạng công nghệ Lê Thạc Cán,Trần Văn Đắc, Đặng Mộng Lân

Tác giả Lê Thạc Cán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9597 CH305l] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9597 CH305l.

433. Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội Đỗ Văn Ninh biên soạn

Tác giả Đỗ Văn Ninh.

Ấn bản: Tái bản co sữa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.460959731 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959731 Đ450V.

434. Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương Nguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng, Đặng Diệu Trang, Lưu Danh Doanh

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

435. Văn hóa dân gian dân tộc Thổ Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095974 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095974 QU105V.

436. Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa Mã Thành Tài T.2 Đàm thoại tiếng Hoa thường ngày

Tác giả Mã Thành Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100TH.

437. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính biên dịch Hoa - Anh - Việt

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B100tr.

438. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch

Tác giả Trương Văn Giới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B100tr.

439. Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trương Cẩm An, Trần Quỷnh Diệu, Tạ Châu Đức hiệu đính

Tác giả Trương Cẩm An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

440. 1001 câu giao tiếp tiếng Hoa Ánh Nguyệt

Tác giả Ánh Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 A107NG] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 A107NG.