Tìm thấy 635 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
421. Phong tục làm chay Bùi Hy Vọng T.1 Tục làm chay bảy cờ của người Mường

Tác giả Bùi Hy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
422. Nghi lễ vòng đời chăm Ahiêr ở Ninh Thuận Phan Quốc Anh

Tác giả Phan Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 PH105Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 PH105Q.

423. Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam Diệp Trung Bình

Tác giả Diệp Trung Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D307TR.

424. Văn hoá dân gian người Bou - Vân Kiều ở Quảng Trị Y Thi

Tác giả Y Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959747 Y600TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959747 Y600TH.

425. Tộc người ở các nước châu Á Nghiêm Thái chủ biên, Nguyễn Hữu Tiến, Đinh Hiền Châu

Tác giả Nghiêm Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80095 T451ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.80095 T451ng..

426. Phát triển văn hóa, giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc kết hợp với tinh hoa nhân loại Phạm Minh Hạc

Tác giả Phạm Minh Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09579 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09579 PH104M.

427. Lễ hội chuyển mùa của người Chăm Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 NG450V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.

428. Mặt trận dân tộc giải phóng chính phủ cách mạng lâm thời tại hội nghị Paris vè Việt Nam: Hồi ức Nguyễn Thị Bình, Hà Đăng, Hoàng Phong, Lý Văn Sáu

Tác giả Nguyễn Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 M117tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 M117tr..

429. Văn hóa dân gian Bou - Văn Kiều, Chứt ở Quảng Bình Đinh Thanh Dự T.1

Tác giả Đinh Thanh Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.

430. Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam Võ Xuân Trang chủ biên, Đinh Thanh Dự, Lý Tùng Hiếu

Tác giả Võ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 V400X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 V400X.

431. Luật tục M'Nông Ngô Đức Thịnh chủ biên; Điểu Kâu dịch Tập quán Pháp

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 L504t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 L504t..

432. Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam Nguyễn Văn Huy

Tác giả Nguyễn Văn Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.022 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.022 NG527V.

433. Nhà mồ và tường mồ Giarai, Bơhnar Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Gia Lai Sở văn hóa thông tin và truyền thông, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4609597 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4609597 NG450V.

434. Bình đẳng dân tộc ở nước ta hiện nay - vấn đề và giải pháp Trịnh Quốc Tuấn cb

Tác giả Trịnh Quốc Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.8 TR312Q] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 TR312Q.

435. Phát triển kinh tế - xã hội các vùng dân tộc và miền núi theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Lê Du Phong, Hoàng Văn Hoa, Nguyễn Đình Phan

Tác giả Lê Du Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 PH110tr.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 PH110tr..

436. Chính sách và chế độ pháp lý đối với đồng bào dân tộc và miền núi Nước CHXHCN Việt Nam

Tác giả Nước CHXHCN Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 CH312s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 CH312s.

437. Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.

438. Văn hóa các dân tộc vùng Tây Bắc Hoàng Lương

Tác giả Hoàng Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959716 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959716 H407L.

439. Phương pháp dạy Tiếng Việt cho học sinh dân tộc cấp tiểu học Mông ký Slay, Tôn Thị Tâm, Đào Nam Sơn,... Tài liệu bồi dưỡng giáo viên

Tác giả Mông ký Slay.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 PH561ph] (64). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 PH561ph.

440. Nghiên cứu ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam Trần Trí Dõi

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 410 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 TR120TR.