|
421.
|
Văn hóa sông nước Phú Yên Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 TR120S.
|
|
422.
|
Các hình thức diến xướng dân gian ở Bến Tre Lư Hội
Tác giả Lư Hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550H.
|
|
423.
|
Diện mạo văn hóa tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh Trần Dũng, Đặng Tấn Đức
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120D.
|
|
424.
|
Văn hóa dân gian một số tộc người Hoàng Tuấn Nam, Mua Hồng Sinh, Trần Minh Thư
Tác giả Hoàng Tuấn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.
|
|
425.
|
Xướng cài hoa dân tộc Mường Vương Anh
Tác giả Vương Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 V561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 V561A.
|
|
426.
|
Nghi lễ - lễ hội của người Chăm và người Ê đê Ngô Văn Doanh, Trương Bi
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.
|
|
427.
|
Phong tục tang lễ của người Thái đen xưa kia Lường Vương Trung
Tác giả Lường Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L561V.
|
|
428.
|
Lễ hội lịch sử ở đồng bằng và vùng trung du Bắc bộ Lê Hồng Lý, Nguyễn Thị Hương Liên
Tác giả Lê Hồng Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.
|
|
429.
|
Làng cười Văn Lang Trần Văn Thục
Tác giả Trần Văn Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR120V.
|
|
430.
|
Miếng ngon vùng đất Võ Nguyễn Phúc Liêm, Hà Giao
Tác giả Nguyễn Phúc Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527PH.
|
|
431.
|
Sự tích Vọng Phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt Nam Nguyễn Việt Hùng
Tác giả Nguyễn Việt Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.
|
|
432.
|
Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ Trần Văn Nam
Tác giả Trần Văn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Tr120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Tr120V.
|
|
433.
|
Ngụ ngôn và cuộc sống Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh
Tác giả Dương Minh Thoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 D561M.
|
|
434.
|
Luật tục Ê đê Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thầu Tập quán Pháp
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG450Đ.
|
|
435.
|
Phặt phòng - quấn quýt Hoàng Thị Cấp
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 PH117ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 PH117ph.
|
|
436.
|
Văn học dân gian Điện Bàn Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe
Tác giả Đinh Thị Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 V114h.
|
|
437.
|
Sử thi Raglai và Mnông Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tienq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh
Tác giả Nguyễn Thế Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th.
|
|
438.
|
Chuyện kể dân gian đất Ninh Hòa Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.
|
|
439.
|
Lễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai Xuân Mai, Phạm Công Hoan
Tác giả Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 X502M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 X502M.
|
|
440.
|
Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu Diệp Trung Bình
Tác giả Diệp Trung Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 D307TR.
|