|
421.
|
Truyện cổ phật giáo - Mỹ hầu vương Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|
|
422.
|
99 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc Thùy Linh tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH311m.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH311m..
|
|
423.
|
Ngụ ngôn hài hước - Túi khôn Trung Hoa Trần Sáng biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20951 NG527ng.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 NG527ng..
|
|
424.
|
Tuyển tập truyện dân gian Trung Quốc Thái Hoàng, Bùi Văn Nguyên chọn lọc và biên dịch
Tác giả Thái Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20951 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 T527t..
|
|
425.
|
Ngụ ngôn Êđốp và danh ngôn cổ ngữ Bùi Phụng dịch In 2 thứ tiếng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG500ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG500ng..
|
|
426.
|
Văn học dân gian Quảng Bình Trần Hùng chủ biên, Nguyễn Văn Nhĩ, Đinh Thanh Dự T.1
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..
|
|
427.
|
Truyền thuyết Việt Nam Lã Duy Lan biên soạn, giới thiệu
Tác giả Lã Duy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..
|
|
428.
|
Truyện cổ phật giáo Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Ông thiện, ông ác
Tác giả Trần Lân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|
|
429.
|
Văn học dân gian vùng sông Dinh Hữu Phương sưu tầm, biên soạn
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..
|
|
430.
|
Hoàng tử xấu xí Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Truyện cổ phật giáo
Tác giả Trần Lân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 H407t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H407t..
|
|
431.
|
Hương ước và thúc ước Đào Huy Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân
Tác giả Đào Huy Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 H561ư.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H561ư..
|
|
432.
|
Nét đặc sắc trong văn hoá ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N207đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N207đ..
|
|
433.
|
Văn hoá ẩm thực dân gian Lò Ngọc Duyên
Tác giả Lò Ngọc Duyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V114h..
|
|
434.
|
Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm Trần Đức Các Sắp theo vần chữ cái từ A - Z
Tác giả Trần Đức Các. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..
|
|
435.
|
Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Dân ca
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
436.
|
Nghế truyền thống ở một số địa phương Trần Hùng sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..
|
|
437.
|
Bài tập thực hành tâm lý học Trần Trọng Thuỷ, Ngô Công Hoàn, Bùi Văn Huệ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150.76 B103t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.76 B103t..
|
|
438.
|
Bài tập thực hành Tâm lý học: Tài liệu dùng cho các trường CĐSP Trần Trọng Thuỷ chủ biên, Ngô Công Hoàn, Bùi Văn Huệ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.76 B103t.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.76 B103t..
|
|
439.
|
Tự rèn luyện đức khiêm tốn Thiên phong biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.2 T550r.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 T550r..
|
|
440.
|
Giáo trình đạo đức học Trần Hậu Kiêm, Phạm Sang, Trần Thế Vĩnh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170 Gi108tr.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170 Gi108tr..
|