Tìm thấy 488 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
421. Đại cương về khoa học quản lý Phan Văn Tú Giáo trình chuyên ngành

Tác giả Phan Văn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 PH105V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 PH105V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
422. Đài loan tiến trình hóa rồng Hoàng Gia Thụ; Nguyễn Văn Thi dịch

Tác giả Hoàng Gia Thụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 H407Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 H407Gi.

423. 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng

Tác giả Phạm Văn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.5076 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.5076 PH104V.

424. Âm mưu chống lại Bill Gates Thanh Hà, Minh Đức tổng hợp, biên dịch

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7092 Â119m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 Â119m..

425. Bill Gates niềm tin trước khi thất bại John Heilemann; Minh Lâm, Hoàng Hà dịch Những vụ kiện Bill Gates và sự kết thúc của kỷ nguyên Mycrosoft

Tác giả Heilemann, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7092 H200I] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 H200I.

426. Bill Gates trí tuệ kinh doanh Khánh Huyền, Minh Đức tổng hợp và biên dịch

Tác giả Khánh Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7092 B300l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 B300l..

427. Những bài tập làm văn mẫu lớp 9 Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy, Nguyễn Thị Dậu T.2

Tác giả Trương Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NH556b.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NH556b..

428. 10 bí quyết giúp phụ nữ thành công và hạnh phúc Duyên Hải, Nguyễn Gia Linh

Tác giả Duyên Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 D 527 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 D 527 H.

429. Ứng xử trong giao tiếp xin việc và ở công sở Thu Thủy tuyển soạn

Tác giả Thu Thủy tuyển soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 352.65 Ư556x] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 352.65 Ư556x.

430. Mỹ học đại cương Thế Hùng

Tác giả Thế Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 TH250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 TH250H.

431. Thể hiện con người thật của bạn Nguyễn Văn Hải

Tác giả Nguyễn Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 NG527V.

432. Kiến thức phổ thông Như Ý, Thanh Kim, Việt Hưng Almanach

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 030 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 030 K305th.

433. Tâm lý trẻ thơ Từ sơ sinh đến 15, 17 tuổi Phạm Minh Lăng

Tác giả Phạm Minh Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.4 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 PH104M.

434. Bầu trời hoa Thơ thiếu nhi Lý Hoài Xuân

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới Sở văn hóa thông tin Quảng Bình 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.

435. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang Tập 2 - Quyển 1

Tác giả Nguyễn Thạch Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.

436. Chuyện vui chữ nghĩa và ngôn ngữ Tiếng Việt Đỗ Quang Lưu

Tác giả Đỗ Quang Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 Đ450QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450QU.

437. Tìm cội nguồn của ngôn ngữ và ý thức Trần Đức Thảo

Tác giả Trần Đức Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 TR135Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 TR135Đ.

438. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang

Tác giả Nguyễn Thạch Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.

439. Sứ giả của thần chết (Cối xay gió của các thần) Sidney Selldon; Sao Biển dịch

Tác giả Selldon, Sidney.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.

440. Truyện ngụ ngôn Kiều Liên biên soạn, tuyển dịch

Tác giả Kiều Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 K309L] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 K309L.