|
421.
|
Chín mươi ba Tiểu thuyết Victor Hugo; Châu Diên dịch, Trần Việt giới thiệu
Tác giả Hugo, Victor. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 H 500 G] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H 500 G.
|
|
422.
|
Đồi gió hú Tiểu thuyết Emily Bronti; Dương Tường dịch và giới thiệu
Tác giả Bronti, Emily. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR 400 N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR 400 N.
|
|
423.
|
Người đàn bà đích thực Hay cho một lần yêu Barbana Taylo Bradford; Bùi Phụng dịch T.1
Tác giả Bradford, Barbana Taylo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Nhan đề chuyển đổi: A woman of substance.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR 100 D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR 100 D.
|
|
424.
|
Tác giả thế kỷ hai mươi Bửu Ý T.1
Tác giả Bửu Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 B566Y] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 B566Y.
|
|
425.
|
Văn học hiện đại, văn học Việt Nam Trần Thị Mai Nhi Giao lưu, gặp gỡ
Tác giả Trần Thị Mai Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 TR120TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 TR120TH.
|
|
426.
|
Khung trời mây trắng Phạm Bá Nhơn Thơ
Tác giả Phạm Bá Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH104B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104B.
|
|
427.
|
Cánh chim bằng Hoàng Gia Công, Nguyễn Văn Dinh, Đỗ Quý Doãn,... Thơ
Tác giả Hoàng Gia Công. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 C107ch] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 C107ch.
|
|
428.
|
Thi ca lục bát Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Chí Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: NG 527 CH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) NG 527 CH.
|
|
429.
|
Thơ văn Cao Bá Quát Cao Bá Quát
Tác giả Cao Bá Quát. Ấn bản: In lần thứ 4, sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 C108B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 C108B.
|
|
430.
|
Tiếng chim hót trong bụi mận gai Colleen MC Cullough; Phạm Mạnh Hùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Cullough, Colleen MC. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 899 C500L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 C500L.
|
|
431.
|
Văn xuôi Quảng Bình (1989 - 1998) Đoàn Hồ Lệ Anh, Hoàng Văn Bàng, Kim Cương,..; Hữu Phương tuyển chọn
Tác giả Hữu Phương tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114x] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114x.
|
|
432.
|
Người không mang họ Xuân Đức Tiểu thuyết hình sự
Tác giả Xuân Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502Đ.
|
|
433.
|
Mỹ nhân cổ Trần Thúc Hà Truyện ngắn
Tác giả Trần Thúc Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120TH.
|
|
434.
|
Tắt lửa lòng Nguyễn Công Hoan Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527C] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527C.
|
|
435.
|
Hoàng Lê nhất thống chí Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch T.2 Tiểu thuyết lịch sử
Tác giả Ngô Gia Văn Phái. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92232 NG450Gi] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92232 NG450Gi.
|
|
436.
|
Hoàng Lê nhất thống chí Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch T.1 Tiểu thuyết lịch sử
Tác giả Ngô Gia Văn Phái. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92232 NG450Gi] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92232 NG450Gi.
|
|
437.
|
Nam Cao - Truyện ngắn tuyển chọn Nam Cao; Lan Hương tuyển chọn
Tác giả Nam Cao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 N104C] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 N104C.
|
|
438.
|
Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Lữ Huy Nguyên, Chu Giang biên soạn T.1
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L550H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L550H.
|
|
439.
|
Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Lữ Huy Nguyên, Chu Giang biên soạn T.2
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L550H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L550H.
|
|
440.
|
Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Lữ Huy Nguyên, Chu Giang biên soạn T.3
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L550H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L550H.
|