|
421.
|
Đại cương về khoa học quản lý Phan Văn Tú Giáo trình chuyên ngành
Tác giả Phan Văn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 PH105V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 PH105V.
|
|
422.
|
Đài loan tiến trình hóa rồng Hoàng Gia Thụ; Nguyễn Văn Thi dịch
Tác giả Hoàng Gia Thụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 H407Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 H407Gi.
|
|
423.
|
101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng
Tác giả Phạm Văn Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.5076 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.5076 PH104V.
|
|
424.
|
Âm mưu chống lại Bill Gates Thanh Hà, Minh Đức tổng hợp, biên dịch
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7092 Â119m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 Â119m..
|
|
425.
|
Bill Gates niềm tin trước khi thất bại John Heilemann; Minh Lâm, Hoàng Hà dịch Những vụ kiện Bill Gates và sự kết thúc của kỷ nguyên Mycrosoft
Tác giả Heilemann, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7092 H200I] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 H200I.
|
|
426.
|
Bill Gates trí tuệ kinh doanh Khánh Huyền, Minh Đức tổng hợp và biên dịch
Tác giả Khánh Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7092 B300l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 B300l..
|
|
427.
|
Những bài tập làm văn mẫu lớp 9 Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy, Nguyễn Thị Dậu T.2
Tác giả Trương Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NH556b.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NH556b..
|
|
428.
|
10 bí quyết giúp phụ nữ thành công và hạnh phúc Duyên Hải, Nguyễn Gia Linh
Tác giả Duyên Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
429.
|
Ứng xử trong giao tiếp xin việc và ở công sở Thu Thủy tuyển soạn
Tác giả Thu Thủy tuyển soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 352.65 Ư556x] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 352.65 Ư556x.
|
|
430.
|
Mỹ học đại cương Thế Hùng
Tác giả Thế Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 TH250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 TH250H.
|
|
431.
|
Thể hiện con người thật của bạn Nguyễn Văn Hải
Tác giả Nguyễn Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 NG527V.
|
|
432.
|
Kiến thức phổ thông Như Ý, Thanh Kim, Việt Hưng Almanach
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 030 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 030 K305th.
|
|
433.
|
Tâm lý trẻ thơ Từ sơ sinh đến 15, 17 tuổi Phạm Minh Lăng
Tác giả Phạm Minh Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.4 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 PH104M.
|
|
434.
|
Bầu trời hoa Thơ thiếu nhi Lý Hoài Xuân
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới Sở văn hóa thông tin Quảng Bình 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.
|
|
435.
|
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang Tập 2 - Quyển 1
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.
|
|
436.
|
Chuyện vui chữ nghĩa và ngôn ngữ Tiếng Việt Đỗ Quang Lưu
Tác giả Đỗ Quang Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 Đ450QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450QU.
|
|
437.
|
Tìm cội nguồn của ngôn ngữ và ý thức Trần Đức Thảo
Tác giả Trần Đức Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 TR135Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 TR135Đ.
|
|
438.
|
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.
|
|
439.
|
Sứ giả của thần chết (Cối xay gió của các thần) Sidney Selldon; Sao Biển dịch
Tác giả Selldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
440.
|
Truyện ngụ ngôn Kiều Liên biên soạn, tuyển dịch
Tác giả Kiều Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 K309L] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 K309L.
|