|
421.
|
Sự kỳ diệu của năng lượng sinh học Nguyễn Đình Phư chủ biên, Nguyễn Mộng Giao, Thuận Thiên
Tác giả Nguyễn Đình Phư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 527 Đ.
|
|
422.
|
Nhu cầu của du khách trong quá trình du lịch Đinh Thị Vân Chi Sách tham khảo dành cho sinh viên ngành du lịch
Tác giả Đinh Thị Vân Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 Đ 312 TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 Đ 312 TH.
|
|
423.
|
Du lịch lễ hội Việt Nam Lê Thị Tuyết Mai Giáo trình Tiếng Anh dùng cho sinh viên Đại học & Cao đẳng ngành du lịch
Tác giả Lê Thị Tuyết Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Hà Nội 2006Nhan đề chuyển đổi: Tourrism through festivals in vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L 250 TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 915.97 L 250 TH.
|
|
424.
|
Tổng quan du lịch Trần Nhoãn Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học & Cao đẳng ngành du lịch
Tác giả Trần Nhoãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 TR 120 NH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 TR 120 NH.
|
|
425.
|
Quảng Nam và những vấn đề sử học Nguyễn Sinh Duy
Tác giả Nguyễn Sinh Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.752 NG 527 S] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.752 NG 527 S.
|
|
426.
|
Thơ Nguyễn Khuyến Nguyễn Khuyến Tuyển tập thơ chọn lọc
Tác giả Nguyễn Khuyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527KH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527KH.
|
|
427.
|
Xuân Quỳnh thơ và đời Xuân Quỳnh; Vân Long sưu tầm và tuyển chọn
Tác giả Xuân Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502Qu] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502Qu.
|
|
428.
|
Từ mộ Đạm Tiên đến sông Tiền Đường Trần Phương Hồ
Tác giả Trần Phương Hồ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TR120PH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TR120PH.
|
|
429.
|
Ba nhà toán học: G-Boola-N.LôBasepxki-K.Gauxơ Anna Livanôva; Tùng Linh, Trung Hiếu dịch
Tác giả Livanôva, Anna. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 L300V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 L300V.
|
|
430.
|
Loobachepxki (1792-1856): Nhà toán học thiên tài của nước Nga: Danh nhân thế giới
Tác giả Lê Nguyên Long dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 L450b.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 L450b..
|
|
431.
|
Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả/ Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 561 d] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 561 d.
|
|
432.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Trần Văn Lâm.
Tác giả Trần Văn Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8076 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8076 TR120V.
|
|
433.
|
Vật lý Phạm Văn Bình dịch; Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính
Tác giả Phạm Văn Bình dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 V123l.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V123l..
|
|
434.
|
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm Nguyễn Khắc Thị biên soạn
Tác giả Nguyễn Khắc Thị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG527KH.
|
|
435.
|
Bạn của nhà nông Xuân Diện
Tác giả Xuân Diện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 X502D] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 X502D.
|
|
436.
|
Công nghệ bảo quản chế biến các sản phẩm chăn nuôi và cá Trần Văn Chương
Tác giả Trần Văn Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 TR120V.
|
|
437.
|
Tri thức thế giới: Loài vật tỏ tình như thế nào? Nguyễn Đình Nhơn
Tác giả Nguyễn Đình Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 590 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 NG527Đ.
|
|
438.
|
Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn M.I - Lin, Phan Tất Đắc dịch,...
Tác giả Lin, M.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.57 L311M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.57 L311M.
|
|
439.
|
Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn M.I - Lin, Phan Tất Đắc dịch,... T.1
Tác giả Lin, M.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.57 L311M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.57 L311M.
|
|
440.
|
Vi tính thật là đơn giản/ Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn.- T1: 815 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính
Tác giả Dương Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2009.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.
|