Tìm thấy 528 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
421. Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn

Tác giả Trần Văn Tư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 T550đ..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
422. Einstein Nguyễn Xuân Xanh

Tác giả Nguyễn Xuân Xanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.092 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 NG527X.

423. Tư duy cao xa hành động chừng mực Nguyễn minh Hoàng biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 T 550 d] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 T 550 d.

424. Thí nghiệm vui và ảo thuật hóa học Nguyễn Xuân Trường

Tác giả Nguyễn Xuân Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Khoa học xã hội và nhân văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 H 100 M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H 100 M.

425. Giải bài tập đại số 10 Lê Mậu Thống, Lương Mậu Dũng

Tác giả Lê Mậu Thống.

Ấn bản: Tái bản, sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L 250 M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L 250 M.

426. The heinle & heinle toefl test assistant Milada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải Vocabulary

Tác giả Milada Broukal.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TH200h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH200h.

427. Cẩm nang nuôi Basa giống và Basa thương phẩm Tạ Thành Cấu

Tác giả Tạ Thành Cấu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.392 T100TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.392 T100TH.

428. Sinh học và kỹ thuật sản suất giống bào ngư vành đai Lê Đức Minh

Tác giả Lê Đức Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh.: Nông nghiệp , 2000 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.4 L250Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.4 L250Đ.

429. Tâm lí học du lịch Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nxb Trẻ, Tp. Hồ Chí Minh.: 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 Ng527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 Ng527V.

430. Lịch sử tư tưởng Việt Nam Nguyễn Đăng Thục Tập 2 Thời Bắc thuộc và Thời Đình Lê (từ thế kỷ II trước công nguyên đến thế kỷ X)

Tác giả Nguyễn Đăng Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nxb Tp. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh. 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527Đ.

431. Lịch sử tư tưởng Việt nNam Nguyễn Đăng Thục T3: Hồi ký

Tác giả Nguyễn Đăng Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ chí Minh 1992 .-Sẵn sàng: No items available

432. Lịch sử tư tưởng Việt nNam Nguyễn Đăng Thục T3: Hồi ký

Tác giả Nguyễn Đăng Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ chí Minh 1992 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527Đ.

433. Lịch sử tư tưởng Việt nam Nguyễn Đăng Thục T.5: Tư tưởng Việt Nam thời Hồ (1380-1407)

Tác giả Nguyễn Đăng Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527đ.

434. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

435. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

436. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

437. Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1

Tác giả Wu Bei.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.

438. Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei

Tác giả Wang Chun Mei.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.

439. Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson

Tác giả Robinson, Dave.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.

440. Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh: Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT Trần Văn Hải

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001Sẵn sàng: No items available