|
421.
|
Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn
Tác giả Trần Văn Tư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 T550đ..
|
|
422.
|
Einstein Nguyễn Xuân Xanh
Tác giả Nguyễn Xuân Xanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.092 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 NG527X.
|
|
423.
|
Tư duy cao xa hành động chừng mực Nguyễn minh Hoàng biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 T 550 d] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 T 550 d.
|
|
424.
|
Thí nghiệm vui và ảo thuật hóa học Nguyễn Xuân Trường
Tác giả Nguyễn Xuân Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Khoa học xã hội và nhân văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 H 100 M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H 100 M.
|
|
425.
|
Giải bài tập đại số 10 Lê Mậu Thống, Lương Mậu Dũng
Tác giả Lê Mậu Thống. Ấn bản: Tái bản, sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L 250 M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L 250 M.
|
|
426.
|
The heinle & heinle toefl test assistant Milada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải Vocabulary
Tác giả Milada Broukal. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TH200h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH200h.
|
|
427.
|
Cẩm nang nuôi Basa giống và Basa thương phẩm Tạ Thành Cấu
Tác giả Tạ Thành Cấu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.392 T100TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.392 T100TH.
|
|
428.
|
Sinh học và kỹ thuật sản suất giống bào ngư vành đai Lê Đức Minh
Tác giả Lê Đức Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh.: Nông nghiệp , 2000 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.4 L250Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.4 L250Đ.
|
|
429.
|
Tâm lí học du lịch Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nxb Trẻ, Tp. Hồ Chí Minh.: 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 Ng527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 Ng527V.
|
|
430.
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam Nguyễn Đăng Thục Tập 2 Thời Bắc thuộc và Thời Đình Lê (từ thế kỷ II trước công nguyên đến thế kỷ X)
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nxb Tp. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh. 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527Đ.
|
|
431.
|
Lịch sử tư tưởng Việt nNam Nguyễn Đăng Thục T3: Hồi ký
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ chí Minh 1992 .-Sẵn sàng: No items available
|
|
432.
|
Lịch sử tư tưởng Việt nNam Nguyễn Đăng Thục T3: Hồi ký
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ chí Minh 1992 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527Đ.
|
|
433.
|
Lịch sử tư tưởng Việt nam Nguyễn Đăng Thục T.5: Tư tưởng Việt Nam thời Hồ (1380-1407)
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527đ.
|
|
434.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
435.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
436.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
437.
|
Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1
Tác giả Wu Bei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.
|
|
438.
|
Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei
Tác giả Wang Chun Mei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.
|
|
439.
|
Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson
Tác giả Robinson, Dave. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.
|
|
440.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh: Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT Trần Văn Hải
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001Sẵn sàng: No items available
|