Tìm thấy 505 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
421. Hề chèo Hà Văn Cầu

Tác giả Hà Văn Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 H100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 H100V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
422. Giá trị những bài hát Then cổ hay nhất Nguyên Thiên Tứ

Tác giả Nguyên Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG527TH.

423. Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500Q.

424. Khảo sát thực trạng văn hóa lễ hội truyền thống của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ Nguyễn Quang Lê chủ biên, Lê Văn Kỳ, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Thị Hương Liên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 KH108s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 KH108s..

425. Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Phú Đa Trần Hữu Đức

Tác giả Trần Hữu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.

426. Tín ngưỡng người Raglai ở Khánh Hòa Chumaliaq Riya Tỉeng, Trần Kiêm Hoàng

Tác giả Chumaliaq Riya Tỉeng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 CH100M.

427. Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương Trần Xuân Toàn

Tác giả Trần Xuân Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120X.

428. Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 TR120S.

429. Xôống pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao tiều Hòa Bình Bàn Thị Kim Cúc

Tác giả Bàn Thị Kim Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 B105TH.

430. Lịch thái Sơn La Trần Văn Hạc, Cà Văn Chung Q.6

Tác giả Trần Văn Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.32 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.32 TR120V.

431. Lễ tang của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai Chảo Chử Chấn

Tác giả Chảo Chử Chấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 CH108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 CH108CH.

432. Văn hóa người Xtiêng Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiếu

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H531V.

433. Mỡi Mường Bùi Văn Nợi

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.

434. Phong tục thờ cúng cá ông Lê Thế Vịnh

Tác giả Lê Thế Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.

435. Di sản văn hóa phi vật thể miệt vườn huyện chợ Lách Trần Ngọc Tam, Lư Văn Hội

Tác giả Trần Ngọc Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959785 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959785 TR120NG.

436. Lễ nghi cuộc đời người Chăm Ahiér Sử Văn Ngọc T.2

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 S550V.

437. Việc ăn uống của người Mường Tấc Đinh Văn Ân

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ312V.

438. Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề chế tác kim loại Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng, Ngô Văn Ban,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v..

439. Văn hóa dân gian vùng bảy núi Hoài Phương

Tác giả Hoài Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 H404PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 H404PH.

440. Văn hóa dân gian làng Tường Lai Trần Hữu Đức

Tác giả Trần Hữu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.