Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
421. Địa chí văn hoá xã Vĩnh Hào Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
422. Cộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp Rédacteur enchef

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 C455đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 C455đ..

423. Giáo trình văn bản và phương pháp soạn thảo văn bản trong quản lý Nguyễn Mạnh Hiển

Tác giả Nguyễn Mạnh Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 351.597 NG527M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.597 NG527M.

424. Nghiệp vụ thư ký văn phòng Nguyễn Hữu Tri

Tác giả Nguyễn Hữu Tri.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.374 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.374 NG527H.

425. Quản trị văn phòng Nguyễn Hữu Tri

Tác giả Nguyễn Hữu Tri.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.3 NG527H.

426. Tình hình thế giới 1996

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320 T312h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 T312h..

427. Việt Nam và cội nguồn trăm họ Bùi Văn Nguyên

Tác giả Bùi Văn Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 B510V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 B510V.

428. Văn học và văn hóa vấn đề và suy nghĩ Nguyễn Văn Hạnh

Tác giả Nguyễn Văn Hạnh.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.

429. Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia Kiện chủ biên, Trương Chính.... dịch

Tác giả Đàm Gia Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 3060.951 Đ104Gi ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060.951 Đ104Gi .

430. Phát triển văn hóa, giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc kết hợp với tinh hoa nhân loại Phạm Minh Hạc

Tác giả Phạm Minh Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09579 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09579 PH104M.

431. Từ hoa văn trống đồng nghĩ về văn nghệ dân gian Đặng Văn Lung

Tác giả Đặng Văn Lung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 Đ115V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115V.

432. Nguyễn Đổng Chi - Người miệt mài tìm kiếm các giá trị văn hóa dân tộc Nguyễn Duy Quý, Trần Quốc Vượng, Lê Doãn Hợp,...

Tác giả Nguyễn Duy Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527Đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527Đ..

433. Tìm hiểu tư tưởng dân chủ của Phan Châu Trinh Đỗ Thị Hòa Hới

Tác giả Đỗ Thị Hòa Hới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 Đ450TH.

434. Một số vấn đề về mối quan hệ giữa dân số và sự phát triển Trần Cao Sơn

Tác giả Trần Cao Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 304.6 TR120C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 TR120C.

435. Một vài vấn đề về xã hội học và nhân loại học Emile Durkhem, Mareel Mauss,Louis Dumont,... Một số bài dịch

Tác giả Durkhem, Emile.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 M458v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 M458v..

436. Xã hội học nông thôn Tô Huy Hợp chọn lọc, giới thiệu; Trần Quý Sửu dịch Tài liệu tham khảo nước ngoài

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 307.72 X100h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 X100h..

437. Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam Võ Xuân Trang chủ biên, Đinh Thanh Dự, Lý Tùng Hiếu

Tác giả Võ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 V400X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 V400X.

438. Văn hóa Đông Sơn ở Việt Nam Hà Văn Tấn, Bùi Văn Liêm, Chử Văn Tần,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.46 V114h.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 V114h..

439. Chủ nghĩa Tam dân Tôn Trung Sơn; Nguyễn Như Diệm dịch

Tác giả Tôn Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Viện TT khoa học xã hội, 1995Sẵn sàng: No items available

440. Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học phật giáo Trần Thái Tông Nguyễn Hùng Hậu

Tác giả Nguyễn Hùng Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.197 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.197 NG527H.