|
421.
|
Địa chí văn hoá xã Vĩnh Hào Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên
Tác giả Bùi Văn Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.
|
|
422.
|
Cộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp Rédacteur enchef
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 C455đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 C455đ..
|
|
423.
|
Giáo trình văn bản và phương pháp soạn thảo văn bản trong quản lý Nguyễn Mạnh Hiển
Tác giả Nguyễn Mạnh Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 351.597 NG527M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.597 NG527M.
|
|
424.
|
Nghiệp vụ thư ký văn phòng Nguyễn Hữu Tri
Tác giả Nguyễn Hữu Tri. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.374 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.374 NG527H.
|
|
425.
|
Quản trị văn phòng Nguyễn Hữu Tri
Tác giả Nguyễn Hữu Tri. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.3 NG527H.
|
|
426.
|
Tình hình thế giới 1996
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320 T312h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 T312h..
|
|
427.
|
Việt Nam và cội nguồn trăm họ Bùi Văn Nguyên
Tác giả Bùi Văn Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 B510V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 B510V.
|
|
428.
|
Văn học và văn hóa vấn đề và suy nghĩ Nguyễn Văn Hạnh
Tác giả Nguyễn Văn Hạnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
429.
|
Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia Kiện chủ biên, Trương Chính.... dịch
Tác giả Đàm Gia Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 3060.951 Đ104Gi ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060.951 Đ104Gi .
|
|
430.
|
Phát triển văn hóa, giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc kết hợp với tinh hoa nhân loại Phạm Minh Hạc
Tác giả Phạm Minh Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09579 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09579 PH104M.
|
|
431.
|
Từ hoa văn trống đồng nghĩ về văn nghệ dân gian Đặng Văn Lung
Tác giả Đặng Văn Lung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 Đ115V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115V.
|
|
432.
|
Nguyễn Đổng Chi - Người miệt mài tìm kiếm các giá trị văn hóa dân tộc Nguyễn Duy Quý, Trần Quốc Vượng, Lê Doãn Hợp,...
Tác giả Nguyễn Duy Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527Đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527Đ..
|
|
433.
|
Tìm hiểu tư tưởng dân chủ của Phan Châu Trinh Đỗ Thị Hòa Hới
Tác giả Đỗ Thị Hòa Hới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 Đ450TH.
|
|
434.
|
Một số vấn đề về mối quan hệ giữa dân số và sự phát triển Trần Cao Sơn
Tác giả Trần Cao Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 304.6 TR120C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 TR120C.
|
|
435.
|
Một vài vấn đề về xã hội học và nhân loại học Emile Durkhem, Mareel Mauss,Louis Dumont,... Một số bài dịch
Tác giả Durkhem, Emile. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 M458v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 M458v..
|
|
436.
|
Xã hội học nông thôn Tô Huy Hợp chọn lọc, giới thiệu; Trần Quý Sửu dịch Tài liệu tham khảo nước ngoài
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 307.72 X100h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 X100h..
|
|
437.
|
Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam Võ Xuân Trang chủ biên, Đinh Thanh Dự, Lý Tùng Hiếu
Tác giả Võ Xuân Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 V400X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 V400X.
|
|
438.
|
Văn hóa Đông Sơn ở Việt Nam Hà Văn Tấn, Bùi Văn Liêm, Chử Văn Tần,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.46 V114h.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 V114h..
|
|
439.
|
Chủ nghĩa Tam dân Tôn Trung Sơn; Nguyễn Như Diệm dịch
Tác giả Tôn Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Viện TT khoa học xã hội, 1995Sẵn sàng: No items available
|
|
440.
|
Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học phật giáo Trần Thái Tông Nguyễn Hùng Hậu
Tác giả Nguyễn Hùng Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.197 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.197 NG527H.
|