|
421.
|
Bài tập trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 12 Lê Minh Thu, Nguyễn Thị Thúy, Đào Phương Huệ
Tác giả Lê Minh Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250M] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250M.
|
|
422.
|
Giới thiệu giáo án Ngữ văn 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Trọng Hoàn T.1
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG517H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG517H.
|
|
423.
|
Thiết kế bài giảng Ngữ văn THCS 8 Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân T.1
Tác giả Nguyễn Văn Đường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG517V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG517V.
|
|
424.
|
Giới thiệu giáo án Ngữ văn 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Trọng Hoàn T.2
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527H.
|
|
425.
|
Giới thiệu giáo án Ngữ văn 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Trọng Hoàn T.1 Nâng cao
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527H.
|
|
426.
|
Giới thiệu giáo án ngữ văn 9 Đỗ Thúy, Lê Huân, Thảo Nguyên T.1
Tác giả Đỗ Thúy. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 Đ450TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 Đ450TH.
|
|
427.
|
207 đề và bài văn 11 THPT Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh,...
Tác giả Tạ Thanh Sơn. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 H103tr.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H103tr..
|
|
428.
|
Nhân tài là báu vật của Quốc gia Nguyễn Đắc Hưng
Tác giả Nguyễn Đắc Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 NG527Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 NG527Đ.
|
|
429.
|
Việt Nam phong tục Phan Kế Bính
Tác giả Phan Kế Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH105K.
|
|
430.
|
Dân số học đại cương Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Minh Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 NG527M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 NG527M.
|
|
431.
|
Gương sáng danh nhân Tống Nhất Phu, Hà Sơn
Tác giả Tống Nhất Phu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 T455NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 T455NH.
|
|
432.
|
Hồ Chí Minh về chăm sóc và giáo dục trẻ em Phan Ngọc Liên, Đào Thanh Âm
Tác giả Phan Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 PH105NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 PH105NG.
|
|
433.
|
Tiếng Việt và nhà văn hóa lớn Hồ Chí Minh Nguyễn Lai
Tác giả Nguyễn Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 NG527L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527L.
|
|
434.
|
Hồ Chí Minh bàn về lịch sử Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Đình Lễ, Trịnh Tùng,...
Tác giả Phan Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
435.
|
WTO kinh doanh và tự vệ Trương Cường chủ biên, Nguyễn Nam, Quang Tuấn,...
Tác giả Trương Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 WT400k.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 WT400k..
|
|
436.
|
Lý thuyết tài chính và tiền tệ quốc tế Nguyễn Văn Thanh
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.042 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.042 NG527V.
|
|
437.
|
Phương pháp đổi mới trong dạy - học địa lí 11 Trần Thị Kim Oanh
Tác giả Trần Thị Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 TR120TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 TR120TH.
|
|
438.
|
591 câu trắc nghiệm Địa lí 11 Lý Thị Bạch Mai Chương trình nâng cao
Tác giả Lý Thị Bạch Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 L600TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 L600TH.
|
|
439.
|
Thiết kế bài giảng địa lí 12 Vũ Quốc Lịch T.1 Nâng cao
Tác giả Vũ Quốc Lịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 V500Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 V500Q.
|
|
440.
|
Ôn luyện kiến thức và thực hành kỹ năng địa lí 11 Trần Thị Kim Oanh Trắc nghiệm và tự luận
Tác giả Trần Thị Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TH.
|