|
421.
|
Toeic TNT: Basic Course 1 MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Nhân Trí Việt 2013Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (19). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.
|
|
422.
|
Spaping the way we teach English From observation to action 3DVD
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Washinton Office of English language program bureau of educational and cultural affairs United states department of state 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 SP109] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 SP109.
|
|
423.
|
Solutious Tim Falla, Paul A Davies Intermediate: 3 Class CD
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
424.
|
Practice tests plus 2 3 đĩa CD Nick Kenny, Jacky Newbrook
Tác giả Kenny, Nick. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F203N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F203N.
|
|
425.
|
Speaking 1 đĩa CD: B1 + Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.
|
|
426.
|
Listening 1 đĩa CD: A2 + Pre- Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300.
|
|
427.
|
Speaking 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
428.
|
Speaking 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.
|
|
429.
|
Speaking 1 đĩa CD: A2 + Pre- Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.
|
|
430.
|
FCE 2 đĩa CD: Practice tests Mark Harrison
Tác giả Harrison, Mark. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Univerity 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H100R.
|
|
431.
|
Solutions advanced Workbook Audio CD: Units 1-10: 1 đĩa CD Caroline Karantz, Paul Kelly
Tác giả Karantz, Caroline. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Univerity 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K100R.
|
|
432.
|
Solutions Intermediate: Workbook Audio CD: Units 1-10: 1 đĩa CD Tim Falla, Paul A Davies
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Univerity 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
433.
|
Basic IELTS speaking 1 CD MP3 Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100s] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100s.
|
|
434.
|
15 day practice for IELTS speaking 1 CD MP3 Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M558L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M558L.
|
|
435.
|
Solutions Advanced: 3 Class CDs Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
436.
|
An introduction to English syntax Jim Miller 2nd Editon
Tác giả Miller, Jim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Edinburgh university press 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M300] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M300.
|
|
437.
|
Cơ sở lí thuyết trường lượng tử Lê Trọng Tường, Đào Thị Lệ Thủy
Tác giả Lê Trọng Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.143 L250TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.143 L250TR.
|
|
438.
|
Lý thuyết động cơ đốt trong Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỷ thuật Phạm Minh Tuấn
Tác giả Phạm Minh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.43 PH 104 M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.43 PH 104 M.
|
|
439.
|
Giáo trình Kinh tế lượng Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh
Tác giả Nguyễn Quang Dong. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Kinh tế Quốc dân 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.01 NG 527 QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.01 NG 527 QU.
|
|
440.
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp Bài giảng Nguyễn Tuyết Khanh
Tác giả Nguyễn Tuyết Khanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 NG527T] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 658 NG527T.
|