Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
421. Listen up! John M.C Clintock, Borje Stern; Hồ Văn Hiệp dịch thuật

Tác giả Clintock, John M.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1995Nhan đề chuyển đổi: Luyện nghe tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 CL311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 CL311T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
422. Pocket English idioms = Thành ngữ Anh-Việt Jennifer Seidl, W. Mc Mordie; Trần Văn Thành dịch và chú giải

Tác giả Seidl, Jennifer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 S200I] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 S200I.

423. Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Student's book & workbook C.J MOORE, Judy West

Tác giả MOORE (C.J).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1999Nhan đề chuyển đổi: English for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M000] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M000.

424. Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh QUỐC BẢO

Tác giả QUỐC BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 2005Nhan đề chuyển đổi: Clause and sentence transformation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Q514B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Q514B.

425. Dạy bé học từ và mẫu câu căn bản tiếng Anh Nguyễn Tuyết Vân

Tác giả Nguyễn Tuyết Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527T] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527T.

426. Tiếng Anh dành cho nhân viên marketing Maggie-Jost John, Nguyễn Thành Đạt dịch

Tác giả John (Maggie-Jost).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 J400H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J400H.

427. Bài tập Trắc nghiệm tiếng Anh (trình độ A-B-C) Lê Văn Sự

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 L250V] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 L250V.

428. Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GDĐT

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

429. Từ đúng từ sai Thy Hải biên dịch Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng

Tác giả Thy Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.57 TH600H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 TH600H.

430. Bài tập đặt câu tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

431. Bài tập đặt câu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

432. Bài tập đồng nghĩa phản nghĩa & từ đúng sai tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 X502B.

433. Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm Xuân Bá Dùng cho trình độ A,B,C...

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.

434. English modal verbs Vũ Quốc Anh Trường Sơn Vị từ hình thái tiếng Anh (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)

Tác giả Vũ Quốc Anh Trường Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 V500Q] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 V500Q.

435. Văn hóa trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam Nguyễn Thị Chiến

Tác giả Nguyễn Thị Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG 527 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 NG 527 TH.

436. Quán từ tiếng Anh Thục Vy chủ biên (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)

Tác giả Thục Vy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TH506V] (15). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TH506V.

437. Bài tập điền từ tiếng Anh: Trình độ A,B,C Lê Văn Sự

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250V.

438. Phú Yên miền đất ước vọng Trần Huyền Ân

Tác giả Trần Huyền Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9755 TR 120 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9755 TR 120 H.

439. Đà Lạt danh thắng và huyền thoại Trần Huy Hùng Cường

Tác giả Trần Huy Hùng Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9769 TR 120 H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9769 TR 120 H.

440. Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương Câu điều kiện & thức giải định

Tác giả Cái Ngọc Duy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 C103NG] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 C103NG.