|
4181.
|
Cuối mùa mưa: Tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
4182.
|
Một thời máu lửa: Truyện ký/ Chu Đức Hòa.-
Tác giả Chu Đức Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 CH500Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 CH500Đ.
|
|
4183.
|
Hoa mận đỏ: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn.-
Tác giả Cao Duy Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 C108D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 C108D.
|
|
4184.
|
Đêm không bóng tối: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
4185.
|
Biệt cánh chim trời: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn.-
Tác giả Cao Duy Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 C108D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 C108D.
|
|
4186.
|
Thập bát điền trang: Truyện ngắn/ Phùng Văn Khai.-
Tác giả Phùng Văn Khai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH513V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH513V.
|
|
4187.
|
Trời đang vào thu: Tập truyện ngắn/ Đào Sỹ Quang.-
Tác giả Đào Sỹ Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ108S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ108S.
|
|
4188.
|
Internet về làng: Tập truyện ngắn/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450X.
|
|
4189.
|
Những bông hoa đẹp nhất: Tập truyện ký/ Đạng Quang Vượng.-
Tác giả Đặng Quang Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ115QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ115QU.
|
|
4190.
|
Âm binh và lá ngón: Tiểu thuyết/ Tống Ngọc Linh.-
Tác giả Tống Ngọc Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
4191.
|
Phương Bắc hoang dã: Tiểu thuyết/ Lê Tiến Thức.-
Tác giả Lê Tiến Thức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250T.
|
|
4192.
|
Mạch ngầm: Tiểu thuyết/ Tùng Điển.-
Tác giả Tùng Điển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T513Đ.
|
|
4193.
|
Hoa núi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trần Bé.-
Tác giả Nguyễn Trần Bé. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TR.
|
|
4194.
|
Hoa bưởi đỏ: Truyện/ Hờ A Di.-
Tác giả Hờ A Di. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H460A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H460A.
|
|
4195.
|
Tình rừng: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ406H.
|
|
4196.
|
Đặc điểm kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng: Chuyên luận văn học/ Phan Mai Hương.-
Tác giả Phan Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922232 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922232 PH105M.
|
|
4197.
|
Nhiếp ảnh - Phê bình và tiểu luận/ Lê Phức.-
Tác giả Lê Phức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770.9597 L250PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770.9597 L250PH.
|
|
4198.
|
Nhiếp ảnh các dân tộc thiểu số/ Nhiều tác giả.-
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770.9597 NH307a.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770.9597 NH307a..
|
|
4199.
|
Nhiếp ảnh Nông Tú Tường: Các tác phẩm chọn lọc/ Nông Tú Tường.-
Tác giả Nông Tú Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770.9597 N455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770.9597 N455T.
|
|
4200.
|
Lời tượng mồ buôn A Tâu: Thơ/ Văn Thành.-
Tác giả Văn Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 V113'TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 V113'TH.
|