|
4161.
|
Cuộc đời nghệ sĩ/ Huy Thắng.-
Tác giả Huy Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H523TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H523TH.
|
|
4162.
|
Ngôi nhà bỗng sáng đèn: Thơ/ Y Phương.-
Tác giả Y Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn.- Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Y600PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Y600PH.
|
|
4163.
|
Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ: Tiểu thuyết/ Tô Hoài.-
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
4164.
|
Bánh xe hạnh phúc: Tập truyện ngắn/ Hồng Giang.-
Tác giả Hồng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H455GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H455GI.
|
|
4165.
|
Khi hoa cúc nở: Truyện ngắn chọn lọc/ Chu Bá Nam.-
Tác giả Chu Bá Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH500B.
|
|
4166.
|
Về một mảng văn học dân tộc: Phê bình - Tiểu luận/ Lâm Tiến.-
Tác giả Lâm Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L119T.
|
|
4167.
|
Họa mi rừng/ Địch Ngọc Lân.-
Tác giả Địch Ngọc Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu.- 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 Đ302 NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 Đ302 NG.
|
|
4168.
|
Viết từ miền hoa ban: Tiểu luận - Phê bình/ Trần Đại Tao.-
Tác giả Trần Đại Tao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018,-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
4169.
|
Lạc giữa lòng Mường: Tập truyện/ Hà Lý.-
Tác giả Hà Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H100L.
|
|
4170.
|
Nỗi đau êm ả: Tiểu thuyết/ Nguyễn Ngọc Hinh.-
Tác giả Nguyễn Ngọc Hinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.- Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NG.
|
|
4171.
|
Vùng đá khát: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.
|
|
4172.
|
Tác phẩm chọn lọc: Q.1/ Đỗ Quang Tiến.-
Tác giả Đỗ Quang Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450QU.
|
|
4173.
|
Gặp lại: Tiểu thuyết/ Lê Lâm.-
Tác giả Lê Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250L.
|
|
4174.
|
Lũ rừng: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.
|
|
4175.
|
Chuyện của rừng: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Đình Lãm.-
Tác giả Nguyễn Đình Lãm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527Đ.
|
|
4176.
|
Đối mặt phía nửa đêm: Tiểu thuyết/ Mã Anh Lâm.-
Tác giả Mã Anh Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M100A.
|
|
4177.
|
Lôx Mi P'ho: Thơ/ Lò Giàng Páo.-
Tác giả Lò Giàng Páo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 L400GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L400GI.
|
|
4178.
|
Thách đố: Truyện thiếu nhi/ Vi Hồng.-
Tác giả Vi Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V300H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V300H.
|
|
4179.
|
Lẫn truyện cụ Hồ/ Thân Văn Lư.-
Tác giả Thân Văn Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 TH120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 TH120V.
|
|
4180.
|
Lửa vùng biên: Tập ký và tiểu thuyết/ Nguyễn Kim Chung.-
Tác giả Nguyễn Kim Chung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527K.
|