|
4141.
|
Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI Đảng cộng sản Việt Nam
Tác giả Đảng cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn phòng Trung ương Đảng 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.2597 Đ106c] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597 Đ106c.
|
|
4142.
|
Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII Đảng cộng sản Việt Nam
Tác giả Đảng cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn phòng Trung ương Đảng 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.2597 Đ106c] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597 Đ106c.
|
|
4143.
|
Văn kiện Hội nghị lần thứ chín ban chấp hành trung ương khóa XI Đảng cộng sản Việt Nam Lưu hành nội bộ
Tác giả Đảng cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn phòng Trung ương Đảng 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.2597 Đ106c] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597 Đ106c.
|
|
4144.
|
Văn kiện Hội nghị lần thứ năm ban chấp hành trung ương khóa XI Đảng cộng sản Việt Nam Lưu hành nội bộ
Tác giả Đảng cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn phòng Trung ương Đảng 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.2597 Đ106c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597 Đ106c.
|
|
4145.
|
Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... Sách giáo khoa Ngữ văn 12
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: No items available
|
|
4146.
|
Bình thơ và tâm sự nghề văn Lý Hoài Xuân
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L600H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L600H.
|
|
4147.
|
Bok set phát rừng đá của Yang A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bahnar - Việt Q1
Tác giả A Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: Bok set muih tơmo brông kông yang rong.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 AL550U] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 AL550U.
|
|
4148.
|
Bok set phát rừng đá của Yang A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bahnar - Việt Q2
Tác giả A Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: Bok set muih tơmo brông kông yang rong.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 AL550U] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.209597 AL550U.
|
|
4149.
|
H'Mon giông mài đao (Giông pat đao), chàng Kram Ngai (Tơ dăm Kram Ngai) Phan Thị Hồng sưu tầm, dịch, chú thích và giới thiệu; Nghệ nhân truyền xướng: Y Ngao; Cộng tác viên: Y Tử
Tác giả Phan Thị Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105TH.
|
|
4150.
|
Thơ ca dân gian người Hà Nhì ở Lào Cai Nguyễn Thị Hoa
Tác giả Nguyễn Thị Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597167 NG527TH.
|
|
4151.
|
Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q3
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.
|
|
4152.
|
Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q2. Nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.
|
|
4153.
|
Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q1. Nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.
|
|
4154.
|
Truyện cổ tích loài vật Việt Nam Triều Nguyên Q1.
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24597 TR309NG.
|
|
4155.
|
Nhà tranh, vách đất trong dân gian Khánh Hòa xưa Võ Triều Dương
Tác giả Võ Triều Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V400TR.
|
|
4156.
|
Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam Cao Chư
Tác giả Cao Chư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3209597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3209597 C108CH.
|
|
4157.
|
Lễ hội Quán Âm Nam Hải Bạc Liêu Trương Thu Trang
Tác giả Trương Thu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959797 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959797 TR561TH.
|
|
4158.
|
Lễ Pồn Pôông Eng cháng Cao Sơn Hải
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959741 L250P] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959741 L250P.
|
|
4159.
|
Xứ Thanh những sắc màu văn hóa Trần Thị Liên, Phạm Hoàng Mạnh Hà Nghiên cứu văn hóa
Tác giả Trần Thị Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959741 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959741 TR120TH.
|
|
4160.
|
Tri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Tác giả Nguyễn Thị Minh Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35610959772 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35610959772 NG527TH.
|