Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
4061. Cơ sở địa lý nhân văn Dành cho hệ ĐH Địa lý học Cao Thị Thanh Thủy

Tác giả Cao Thị Thanh Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.2 C108TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 304.2 C108TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
4062. Văn hoá Anh Nguyễn Thị Hồng Thắm Giáo trình dành cho Cao đẳng tiếng Anh

Tác giả Nguyễn Thị Hồng Thắm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0942 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0942 NG527TH.

4063. Văn hoá Mỹ Nguyễn Thị Hồng Thắm Giáo trình dành cho Sinh viên cao đẳng tiếng Anh

Tác giả Nguyễn Thị Hồng Thắm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0973 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0973 NG527TH.

4064. Con trâu trong văn hóa dân gian người La Chí Chảo Chí Chấn sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Chảo Chí Chấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 CH108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 CH108CH.

4065. Con trâu trong văn hóa dân gian người La Chí Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang nghiên cứu

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 S550V.

4066. Xên Mường Lường Thị Đại chủ biên, Chu Thùy Liên, Lò Văn Hoàng

Tác giả Lường Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L561TH.

4067. Xên xống hơng-kẻ khó hướn (lễ xóa bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy) Lường Thị Đại chủ biên

Tác giả Lường Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.

4068. Tìm hiểu sự vận động của một số thể loại văn học dân gian người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

4069. Lễ "Lẩu khẩu sảo" của người Tày, Nùng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.

4070. Hội làng truyền thống ở Thái Bình Nguyễn Thanh sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

4071. Tác phẩm chọn lọc Đỗ Quang Tiến Làng Tề, nhất tội nhì nợ và những tác phẩm khác

Tác giả Đỗ Quang Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ450QU] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450QU.

4072. Nông Quốc Chấn tác phẩm chọn lọc Nông Quốc Chấn Tập 1 Thơ, phê bình, tiểu luận

Tác giả Nông Quốc Chấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 N455Q] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N455Q.

4073. Chu Văn toàn tập Phong Lê giới thiệu; Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ sưu tầm Tiểu thuyết

Tác giả Phong Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH433L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH433L.

4074. Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Đỗ Chu, Phạm Tiến Đạt, Hữu Thỉnh

Tác giả Đỗ Chu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ450CH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450CH.

4075. Tôn Gia Ngân tuyển tập Tôn Gia Ngân; Tôn Thảo Miên tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Tôn Gia Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 842.409 T454GI] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 842.409 T454GI.

4076. Lĩnh vực hoạt động giáo dục mầm non Việt Nam Mun Sumin, Lê Phương Liên Uyên, Tram Thi Hồng Vân; Dương Nữ Khánh Quỳnh biên dịch

Tác giả Mun Sumin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Koica 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.9597 M512S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.9597 M512S.

4077. Nông Quốc Chấn tác phẩm chọn lọc Nông Quốc Chấn Tập 2 Thơ-phê bình-Tiểu luận-Hồi ký

Tác giả Nông Quốc Chấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 N455Q] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N455Q.

4078. Giáo trình xây dựng văn bản pháp luật Trường Đại học Luật Hà Nội

Tác giả Trường Đại học Luật Hà Nội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Công an nhân dân 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340 GI108tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 GI108tr.

4079. Thế giới nhân vật trong truyện ngắn Việt Nam và nước ngoài ở chương trình THPT Khóa luận tốt nghiệp Phạm Thị Bích Thủy

Tác giả Phạm Thị Bích Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809.3 PH104TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 809.3 PH104TH.

4080. Nghệ thuật tiểu thuyết Patrick modiano Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị An; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809.3 PH104TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 809.3 PH104TH.