|
4041.
|
Sli lớn - dân ca của người Nùng Phán Slinhf - Lạng Sơn Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc sưu tầm, giới thiệu; Lã Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư dịch
Tác giả Hoàng Tuấn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 SL300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 SL300l.
|
|
4042.
|
Ca dao Quảng Ngãi Lê Hồng Khánh sưu tầm, tuyển chọn, chú giải, bình luận
Tác giả Lê Hồng Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L250H.
|
|
4043.
|
Then giải của người Tày huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Hoàng Luận, Hoàng Tuấn Cư
Tác giả Hoàng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407L.
|
|
4044.
|
Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang Bàn Thị Ba sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Bàn Thị Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 B105TH.
|
|
4045.
|
"Tày Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây bắc-Việt Nam Nguyễn Văn Hòa Từ dầu thế kỷ XI đến giữa thế kỉ XX
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.359 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.359 NG527V.
|
|
4046.
|
Tục ngữ-ca dao-câu đố-dân ca người Sán Dìu Vĩnh Phúc Lâm Văn Hùng sưu tầm, biên dịch
Tác giả Lâm Văn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L119V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L119V.
|
|
4047.
|
Truyện nàng Út Lót-đạo hồi liêu Cao Xuân Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu Tình ca dân tộc Mường-song ngữ
Tác giả Cao Xuân Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 C108X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 C108X.
|
|
4048.
|
Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, biên soạn Tình ca dân tộc Mường-song ngữ
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407N.
|
|
4049.
|
Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Ngô Văn Ban sưu tầm, tìm hiểu, giới thiệu
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.
|
|
4050.
|
Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.
|
|
4051.
|
Đám cưới của người Hà Nhì Đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành
Tác giả Nguyễn Thị Lành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG527TH.
|
|
4052.
|
Truyện cổ của người Thái Mương (ở Tương Dương Nghệ An) Trần Thị Dõi, Vi Khăm Mun Song ngữ Thái-Việt Tập 2
Tác giả Trần Thị Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 TR120TR.
|
|
4053.
|
Khỏa quan Hoàng Tuấn Cư sưu tầm, dịch, giới thiệu Những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày lạng Sơn Quyển 2
Tác giả Hoàng Tuấn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.23 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.23 H407T.
|
|
4054.
|
Sư tử mèo Hoàng Choóng sưu tầm, giới thiệu Chế tác và múa
Tác giả Hoàng Choóng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 H407CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 H407CH.
|
|
4055.
|
Tìm hiểu về nghi thức lễ tục ở Phú Yên Dương Thái Nhơn, Thích Nguyên Đức sư tầm, giới thiệu
Tác giả Dương Thái Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 D561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 D561TH.
|
|
4056.
|
Tìm hiểu về nghi thức lễ tục ở Phú Yên Võ Văn Hòe chủ biên, Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh,...
Tác giả Võ Văn Hòe chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V114h.
|
|
4057.
|
Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
4058.
|
Trò diễn trong Hội làng cổ truyền Xứ Thanh Hoàng Anh Nhân chủ biên, Hoàng Bá Tường Quyển 2
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 H407A.
|
|
4059.
|
Nghề thủ công của dân tộc H'mông ở Pà cò Lường Song Toàn nghiên cứu, ghi chép
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L561S.
|
|
4060.
|
Lễ hội Rija Nagar của người Chăm Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang nghiên cứu
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 S550V.
|