|
4021.
|
Đất làng Bồi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Duy Liễm.-
Tác giả Nguyễn Duy Liễm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527D.
|
|
4022.
|
Diễn ngôn văn chương - những vẻ đẹp khác biệt: Tiểu luận- phê bình/ Huỳnh Thu Hậu.-
Tác giả Huỳnh Thu Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H531TH.
|
|
4023.
|
Nghệ thuật nghịch dị trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại: Nghiên cứu/ Huỳnh Thu Hậu.-
Tác giả Huỳnh Thu hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H531TH.
|
|
4024.
|
Văn học các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên ( 1975 - 2010)/ Linh Nga Niê KDam.-
Tác giả Linh Nga Niê KDam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L312NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L312NG.
|
|
4025.
|
Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại: Nghiên cứu/ Hà Công Tài.-
Tác giả Hà Công tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100C.
|
|
4026.
|
Văn học thiếu nhi dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại: Chuyên luận/ Cao Thi Hảo, Đào Thủy Nguyên.-
Tác giả Cao Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 C108TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 C108TH.
|
|
4027.
|
Dưới chân Khau Slung: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Ngọc Bốn.-
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Bốn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
4028.
|
Cỏ Mần Trầu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Minh Thắng.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: No items available
|
|
4029.
|
Cỏ Mần Trầu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Minh Thắng.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
4030.
|
Thời gian và nổi nhớ: Thơ/ Nguyễn Thị Bình.-
Tác giả Nguyễn Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.
|
|
4031.
|
Nháp: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Tú.-
Tác giả Nguyễn Đình Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527Đ.
|
|
4032.
|
Sao đỏ: Tiểu thuyết/ Bút Ngữ.-
Tác giả Bút Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B522NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B522NG.
|
|
4033.
|
Bản giao hưởng mùa xuân: T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Mừng.-
Tác giả Nguyễn Văn Mừng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
4034.
|
Bản giao hưởng mùa xuân: T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Mừng.-
Tác giả Nguyễn Văn Mừng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
4035.
|
Tuyển tập nghiên cứu, phê bình ( 1974-2017)/ Nguyễn Ngọc Thiện.-
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527NG.
|
|
4036.
|
Nhân cách sử học/ Trần Văn Thọ, Nguyễn Quang Ngọc, Papin Philippe chủ biên,...-
Tác giả Trần Văn Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 2014.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704092 TR123V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 TR123V.
|
|
4037.
|
Tiếng thời gian: Thi tuyển/ Hoàng Nhuận Cầm, ... sưu tầm, tuyển chọn.-
Tác giả Hoàng Nhuận Cầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407NH.
|
|
4038.
|
Tuyển tập truyện ký về Hồ Chí Minh: Q.2: Búp sen xanh - Bông sen vàng - Trái tim quả đất/ Sơn Tùng.-
Tác giả Sơn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043092 S464T] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7043092 S464T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043092 S464T.
|
|
4039.
|
Mân hành thi thoại tập của Lý Văn Phức: Những giá trị sử liệu, văn chương, văn hóa và ngoại giao/ Phan Thị Thu Hiền.-
Tác giả Phan Thị Thu Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 PH105TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 PH105TH.
|
|
4040.
|
Viết trong lửa đạn/ Cao Kim.-
Tác giả Cao Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 C108K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 C108K.
|