|
4021.
|
Truyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông chảy-Yên Bái Hoàng Tương Lai sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Tương Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597157 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597157 H407T.
|
|
4022.
|
Quan niệm và ứng xử với vong vía trong đời sống người Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.
|
|
4023.
|
Văn hóa mẫu hộ trong đời sống tộc người Raylai ở Khánh Hòa Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Trần Kiêm Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 TR120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 TR120K.
|
|
4024.
|
Đồng dao thành ngữ-tục ngữ tày Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.
|
|
4025.
|
Nghệ thuật múa dân gian dân tộc thiểu số Tây Nguyên Lý Sol, Linh Nga Nie Kdam
Tác giả Lý Sol. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L600S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L600S.
|
|
4026.
|
Then tày lễ kỳ yên Hoàng Triều Ân nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407TR.
|
|
4027.
|
Mo Pàn-Cáo dộ Ma Văn Vịnh
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 M100V.
|
|
4028.
|
Văn hóa học Bài giảng dành cho hệ ĐH chính quy Dương Thị Ánh Tuyết
Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đạihọc Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.071 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.071 D561TH.
|
|
4029.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng Đỗ Thùy Trang
Tác giả Đỗ Thùy Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 Đ450TH.
|
|
4030.
|
Lý luận văn học Lương Hồng Văn
Tác giả Lương Hồng Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 L561H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 807.1 L561H.
|
|
4031.
|
Đại cương văn học Việt Nam Hoàng Thị Ngọc Bích
Tác giả Hoàng Thị Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922071 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.922071 H407TH.
|
|
4032.
|
Văn học Trần Phương Thảo
Tác giả Trần Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 TR120PH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 807.1 TR120PH.
|
|
4033.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho hệ cao đăng Hoàng Thị Minh Nam
Tác giả Hoàng Thị Minh Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 H407TH.
|
|
4034.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho trình độ ĐH chính quy Dương Thị Ánh Tuyết
Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 D561TH.
|
|
4035.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho CDDSP âm nhạc và CĐSP mỹ thuật Hoàng Thị Ngọc Bích
Tác giả Hoàng Thị Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 H407TH.
|
|
4036.
|
Tuyển tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương Quyển 6
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.
|
|
4037.
|
Văn hóa dân gian làng Đào Động Phạm Minh Đức
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104M.
|
|
4038.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available
|
|
4039.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.
|
|
4040.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 4
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.
|