Tìm thấy 2184 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
401. Cơ sở lý thuyết hóa học Dùng cho các trường Đại học Kỹ thuật Nguyễn Đình Chi P.1: Cấu tạo chất.-2002

Tác giả Nguyễn Đình Chi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527Đ] (43). Items available for reference: [Call number: 540 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
402. Bài tập Hóa học đại cương Dùng cho sinh viên các nhóm ngành I, II, III tất cả các trường Đại học Rene Dider, Vũ Đăng Độ dịch 2T T.2.-1996

Tác giả Rene Dider.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 D300D] (2). Items available for reference: [Call number: 540.76 D300D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 D300D.

403. Bài tập Hóa đại cương Dùng cho sinh viên các nhóm ngành I, II, III tất cả các trường Đại học Rene dider, Vũ Đăng Độ dịch T.1.-1996

Tác giả Rene Dider.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 D300D] (1). Items available for reference: [Call number: 540.76 D300D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 D300D.

404. Phương Đình tùy bát lục Nguyễn Văn Siêu; Trần Lê Sáng dịch

Tác giả Nguyễn Văn Siêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0951 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 NG527V.

405. Danh nhân văn hóa Quảng Bình Vĩnh Nguyên, Nguyễn Tú T.1

Tác giả Vĩnh Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959745 V312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 V312NG.

406. Văn hóa cộng đồng làng Lương Hồng Quang Vùng đồng bằng sông Cửu Long thập kỷ 80 - 90

Tác giả Lương Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 L561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 L561H.

407. Những sự kiện lớn trong lịch sử Hoa Kỳ Ted Yanak,Pam Cornelison Hơn 2000 mục từ giải đáp câu hỏi Ai,thế nào

Tác giả YANAK, TED.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 973 Y100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 973 Y100N.

408. Di tích văn miếu Quốc Tử Giám Nguyễn Mạnh Thường biên soạn

Tác giả Trần Mạnh Thường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 TR120M.

409. Giáo trình văn hóa cổ đại Phạm Hồng Việt, Nguyễn Thị Ty

Tác giả Phạm Hồng Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 306 PH104H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 PH104H.

410. Chùa Hà Nội Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng

Tác giả Nguyễn Thế Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.34350959731NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.34350959731NG527TH.

411. Lịch sử Đảng bộ huyện Minh Hóa Đinh Xuân Sang, Nguyễn Sĩ Hùng,Văn Hoài Linh, Vũ Thị Thúy Vân T.1 1930-1975

Tác giả Đinh Xuân Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Minh Hóa 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.207509574 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.207509574 L302S.

412. Phân tích lý hóa Từ Văn Mặc

Tác giả Từ Văn Mặc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 T550V] (7). Items available for reference: [Call number: 541 T550V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 T550V.

413. Bài giảng thực hành hóa học đại cương Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.78 B103gi] (9). Items available for reference: [Call number: 540.78 B103gi] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.78 B103gi.

414. Thực hành hóa học hữu cơ Nguyễn Văn Tòng T2-1996

Tác giả Nguyễn Văn Tòng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0078 NG527V] (3). Items available for reference: [Call number: 547.0078 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0078 NG527V.

415. Cơ sở lý thuyết các quá trình Hóa học Vũ Đăng Độ Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường ĐH Tổng hợp và Sư phạm

Tác giả Vũ Đăng Độ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 V500Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.71 V500Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 V500Đ.

416. Nguyên tử và liên kết Hóa học Đào Đình Thức Tài liệu dùng cho Giáo viên Hóa học

Tác giả Đào Đình Thức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 Đ108Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 540 Đ108Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 Đ108Đ.

417. Thực hành Hóa sinh học Phạm Thị Trân Châu chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Giá Tướng

Tác giả Phạm Thị Trân Châu (Chủ biên).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.078 PH104TH] (27). Items available for reference: [Call number: 572.078 PH104TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.078 PH104TH.

418. Hóa học Nông nghiệp Lê Văn Khoa chủ biên, Trần Khắc Hiệp, Trịnh Thị Thanh

Tác giả Lê Văn Khoa chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 L250V] (17). Items available for reference: [Call number: 630 L250V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 L250V.

419. Giáo trình sử dụng Corel Draw Nguyễn Phú Quảng Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ THCN

Tác giả Nguyễn Phú Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.6 NG527PH] (2). Items available for reference: [Call number: 006.6 NG527PH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527PH.

420. Giáo trình cơ sở lịch sử văn hóa Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguyên thủy đến 1945

Tác giả Huỳnh Công Bá.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H531C] (8). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H531C] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531C.