|
401.
|
Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.22 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.22 PH104M.
|
|
402.
|
Hội họa truyền thống Nhật Bản Lê Thanh Đức chủ biên
Tác giả Lê Thanh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 L250TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 L250TH.
|
|
403.
|
Truyện Kiều Đặng Thanh Lê trích, giới thiệu và chú thích
Tác giả Nguyễn Du. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1972Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 Ng527D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Ng527D.
|
|
404.
|
Nguyễn Du toàn tập Nguyễn Quảng Tuân khảo đính và chú giải T.2 Đoạn trường Tân Thanh
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
405.
|
Truyện Kiều Nguyễn Du; Nguyễn Thạch Giang khảo đính và chú giải
Tác giả Nguyễn Du. Ấn bản: Xuất bản lần thứ XIIMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
406.
|
Quỷ đưa đường Truyện ngắn thế giới chọn lọc Nguyễn Văn Toại dịch
Tác giả Nguyễn Văn Toại dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 QU 600 đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 QU 600 đ.
|
|
407.
|
Tuyển tập các truyện ngắn các tác giả đạt Nobel/ Nguyễn Hữu Dũng dịch,..
Tác giả Nguyễn Hữu Dũng dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
408.
|
Ngựa tía núi thần Truyện ngắn thế giới Thúy Toàn tuyển dịch
Tác giả Thúy Toàn tuyển dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NG 551 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NG 551 t.
|
|
409.
|
Tuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La Tinh Hoàng Hữu Phê dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
410.
|
Bốn câu chuyện tình hay nhất thế giới Vũ Ngọc Phan dịch,..
Tác giả Vũ Ngọc Phan dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 802.83] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 802.83.
|
|
411.
|
Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.
|
|
412.
|
Những truyện ngắn quái dị Nhiều tác giả; Tô Chương dịch
Tác giả Tô Chương dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 tr.
|
|
413.
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.3 Địa danh xã hội
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.
|
|
414.
|
Sự tích con voi trắng Trương Bi sưu tầm và biên soạn; Điểu K'lung kể; Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi sưu tầm và biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 TR561B.
|
|
415.
|
Cháng Phuật Nà Trần Nguyễn Khánh Phong Truyện cổ Tà Ôi, Cơ Tu
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.
|
|
416.
|
New yorker : Short stories Henry, O
Tác giả Henry, O. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H203R.
|
|
417.
|
100 truyện ngắn hay thế giới Phan Hồng Giang dịch,.. T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M 458 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M 458 tr.
|
|
418.
|
Những câu chuyện cổ kim về tài ứng xử Vũ Bội tuyền chủ biên T.2
Tác giả Vũ Bội Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V 500 B] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V 500 B.
|
|
419.
|
Những câu chuyện cổ kim về tài ứng xử Vũ Bội Tuyền chủ biên T.1
Tác giả Vũ Bội Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V 500 B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V 500 B.
|
|
420.
|
Những câu chuyện tình Tập truyện chọn lọc về tình yêu Đoàn Tử Huyến, Vũ Đình Bình tuyển chọn; Trần Việt dịch..
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 c.
|