|
401.
|
Tuyển tập những bài luận mẫu Bùi Quang Đông
Tác giả Bùi Quang Đông. Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B510Q] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B510Q.
|
|
402.
|
Tài liệu luyện thi chính chỉ IELTS = Cambridge practice tests for IELTS 1 VANESSA JAKEMAN
Tác giả JAKEMAN, VANESSA. Ấn bản: 2000Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 J100K] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 J100K.
|
|
403.
|
Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại thực hành = Pravtial model English grammar Lưu Hoằng Trí
Tác giả Lưu Hoằng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L566H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L566H.
|
|
404.
|
Prepositions and phrasal verbs = Giới từ và cụm động từ tiếng Anh / Nguyễ Đình Minh
Tác giả Nguyễ Đình Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527Đ.
|
|
405.
|
Cẩm nang ngữ âm - Từ vựng - Cú pháp tiếng Anh Lê Văn Sự Tìm hiểu hệ thống âm để đọc tiếng Anh
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250V.
|
|
406.
|
Sổ tay giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thông thường Thanh Tâm
Tác giả Thanh Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107T.
|
|
407.
|
Tiếng Anh cấp tốc: Instant English Thanh Tâm
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.
|
|
408.
|
Hội thoại Anh - Việt thông dụng: cho mọi đối tượng Vũ Văn Chuyên
Tác giả Vũ Văn Chuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V500V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V500V.
|
|
409.
|
Cách đặt câu trong Anh ngữ Trình Quang Vinh
Tác giả Trình Quang Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: How to make a sentence .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR312Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR312Q.
|
|
410.
|
Mạo từ tiếng Anh Nguyễn thị Tuyết Sách dành cho học sinh phổ thông, học viên tiếng Anh
Tác giả Nguyễn Thị Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.
|
|
411.
|
Những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn Edwin Carpenter dịch và chú giải
Tác giả Carpenter, Edwin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 C100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 C100R.
|
|
412.
|
Giới từ tiếng Anh Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải
Tác giả Nguyễn Thành Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1997Nhan đề chuyển đổi: Prepositions.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 Gi462t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Gi462t.
|
|
413.
|
Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh : New Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.
|
|
414.
|
Open forum 3: Academic listening and speaking Janie Duncan, Amy Darker
Tác giả Duncan,Janie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D512C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D512C.
|
|
415.
|
Open forum 2: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
416.
|
Open forum 1: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
417.
|
Basic English for Computing: Revised & Updated Erich H.Glendinning,John McEwan, Phạm Văn Bình giới thiệu
Tác giả Glendinning Eric H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh cơ bản cho người sử dụng máy tính.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 GL203D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 GL203D.
|
|
418.
|
Basic English for computing: Revised & Updated Eric H. Glendinning, Join McEwan
Tác giả Glendinning, Eric H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 GL203D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 GL203D.
|
|
419.
|
Business objectives: Workbook Vicki Hollett,Michael Duckworth
Tác giả Hollet,Vicki. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.0076 H400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0076 H400L.
|
|
420.
|
Business grammar & practive: New edition Michael Duckworth
Tác giả Duckworth Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 D506K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 D506K.
|