Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
401. Mỹ thuật 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52044 M300th.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52044 M300th..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
402. Khoa học 5 Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái Sách giáo viên

Tác giả Bùi Phương Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35044 B510PH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35044 B510PH.

403. Kỹ thuật 5 Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu Sách giáo viên

Tác giả Đoàn Chi chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.358044 Đ406CH] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.358044 Đ406CH.

404. Đạo đức 5 Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Việt Bắc, Nguyên Hữu Hợp,... Sách giáo viên

Tác giả Lưu Thu Thủy chủ biên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.71 Đ108đ.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.71 Đ108đ..

405. Lịch sử và địa lí 5 Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,... Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Anh Dũng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89044 L302s.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89044 L302s..

406. Thể dục 5 Trần Đồng Lâm chủ biên, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư Sách giáo viên

Tác giả Trần Đồng Lâm chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.86044 TH250d.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86044 TH250d..

407. Lịch sử và địa lí 5 Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,...

Tác giả Nguyễn Anh Dũng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89045 L302s] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89045 L302s.

408. Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh,... Tập 2 Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

409. Giáo trình luật ngân sách Nhà nước Nguyễn Văn Tuyến chủ biên, Nguyễn Thị Ánh Vân, Phạm Thị Giang Thu, ....

Tác giả Nguyễn Văn Tuyến chủ biên, Nguyễn Thị Ánh Vân, Phạm Thị Giang Thu.

Ấn bản: Tái bản lần 10 có sử đổi, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Công an nhân dân, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597034 Gi108tr.] (35). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597034 Gi108tr..

410. Tiếng Việt 2: Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại,... Sách giáo viên Tập 2:

Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

411. Tiếng Việt 1 Đặng Thị Lanh, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh Sách giáo viên T.2

Tác giả Đặng Thị Lanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

412. Lịch sử 6 Sách giáo viên Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Trương Hữu Quýnh (chủ biên), Đinh Ngọc Bảo,...

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 L302s] (57). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 L302s.

413. Ngữ văn 11 Sách giáo viên Phan Trọng Luận (Tổng chủ biên), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... Tập 2

Tác giả Phan Trọng Luận (Tổng chủ biên), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG550v] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v.

414. Cambridge Ielts 2 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu

Tác giả Minh Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.

415. Cambridge Ielts 4 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu

Tác giả Minh Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.

416. Tactics for toeic listening and reading test ETS and contains official toeic Practice test 2

Tác giả ETS and contains official toeic.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford university 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 T101t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 T101t.

417. English for life: Tom Hutchinson Elementary: teacher's book

Tác giả Tom Hutchinson.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 E204l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 E204l.

418. First certificate master class Teacher's book Simon Haines, Barbara stewait

Tác giả Simon Haines.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 F 300 R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 F 300 R.

419. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh: Đinh Xuân Lý, Phạm Ngọc Anh Sách tham khảo phục vụ giảng dạy học tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh

Tác giả Đinh Xuân Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 Đ312X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 Đ312X.

420. The heinle & heinle toefl test assistant Milada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải Vocabulary

Tác giả Milada Broukal.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TH200h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH200h.