Tìm thấy 635 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
401. Truyện thơ Tày Vũ Anh Tuấn Nguồn gốc, quá trình phát triểu và thi pháp thể loại

Tác giả Vũ Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 V500A] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500A.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
402. Truyện dân gian dân tộc Mường Bùi Thiện T.1 Văn xuôi

Tác giả Bùi Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 B510TH.

403. Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số - Những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.2 Văn học

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.

404. Phong Slư Phương Bằng sưu tầm, phiên âm chữ Nông, dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 PH431s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 PH431s..

405. Khoả quan Hoàng Thị Cành, Ma Văn Hàn, Hoàng Ngọc Hối Những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày

Tác giả Hoàng Thị Cành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407TH.

406. Đám cưới người Giáy Sần Cháng

Tác giả Sần Cháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 S120CH.

407. Tang lễ cổ truyền của người Mường Bùi Huy Vọng Q.3

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 3923.93 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3923.93 B510H.

408. Khắp Sứ Lam của người Thái Đen xã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 T433V.

409. Văn hoá giao duyên Mường Trong Hoàng Anh Nhân sưu tầm, biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V114h..

410. Văn hoá truyền thống của người Nùng An xã Phúc Sơn, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

411. Văn hoá dân tộc Cống Phan Kiến Giang

Tác giả Phan Kiến Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105K.

412. Luật tục trong xã hội chăm Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 S550V.

413. Văn hóa người Chăm H'Roi ở huyện Vân Canh tỉnh Bình Định Đoàn Văn Téo, Nguyễn Xuân Nhân

Tác giả Đoàn Văn Téo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 Đ406V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 Đ406V.

414. Lễ cấp sắc môn phái then nữ phía Tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ giới thiệu, sưu tầm, biên soạn

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250c..

415. Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam, Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

416. Truyện cổ Chăm Trương Hiếu Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sử Văn Ngọc, Trương Tôn sưu tầm, biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

417. Báo slao sli tò toópa Mã Thế Vinh sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B108S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B108S..

418. Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 D561S.

419. Lễ hội Hằng Nga Triều Ân sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h..

420. Văn hóa dân gian của dân tộc Pu Péo ở Việt Nam Trần Văn Ái

Tác giả Trần Văn Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 TR120V.