|
401.
|
Giai thoại văn học Việt nam Kiều Thu Hoạch chủ biên, biên soạn Quyển 1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398. 209597] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398. 209597.
|
|
402.
|
Văn hóa dân gian Kinh Môn Phạm Văn Duy
Tác giả Phạm Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 PH 104 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 PH 104 V.
|
|
403.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 2
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
404.
|
Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khỏe cho mình Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG 527 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG 527 H.
|
|
405.
|
Tri thức dân gian chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai Chảo Chử Chấn
Tác giả Chảo Chử Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH 108 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH 108 CH.
|
|
406.
|
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà ôi ở Việt Nam Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn Quyển 1
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR 120 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR 120 NG.
|
|
407.
|
Bi kịch Hy Lạp Eschyle; Hoàng Hữu Đản dịch và giới thiệu
Tác giả Eschyle. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209495 E200S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209495 E200S.
|
|
408.
|
Văn hóa dân gian người Thổ làng sẹt: xã Yên Lỗ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoang Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.
|
|
409.
|
Những làng cổ tiêu biểu ở Thanh Hóa Hoàng Tuấn Phổ
Tác giả Hoàng Tuấn Phổ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.
|
|
410.
|
Càn hải binh từ Hồ Đức Thọ
Tác giả Hồ Đức Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H450Đ.
|
|
411.
|
Văn hóa dân gian Phú Nhiên Lương Đức Nghi
Tác giả Lương Đức Nghi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L561Đ.
|
|
412.
|
Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ Trần Thúy Anh
Tác giả Trần Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120TH.
|
|
413.
|
Luật tục Chăm và luật tục Raglai Phan Đăng Nhật
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.
|
|
414.
|
Văn hóa xã hội của dân vùng biển tỉnh Bình Thuận Đình Hy
Tác giả Đình Hy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959759 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959759 Đ312H.
|
|
415.
|
Tín ngưỡng lua nước vùng đất tổ Nguyễn Khắc Xương
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG527KH.
|
|
416.
|
Văn hóa dân gian quý huyện Tống Sơn Hoàng Tuấn Phổ
Tác giả Hoàng Tuấn Phổ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.
|
|
417.
|
Nét đặc sắc trong đời sống văn hóa làng Phước Thuận Võ Văn Hòe
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.
|
|
418.
|
Văn hóa Thái - những hình thức dân gian Đặng Thị Oanh
Tác giả Đặng Thị Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.
|
|
419.
|
Văn hóa dân gian một số dân tộc thiểu số huyện yên Lập, tỉnh Phú Thọ Dương Huy Thiện, Đoàn Hải Hưng, Trần Quang Minh
Tác giả Dương Huy Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 D561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 D561H.
|
|
420.
|
Dưới chân núi Tản - một vùng văn hóa dân gian Đoàn Công Hoạt
Tác giả Đoàn Công Hoạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 Đ406C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 Đ406C.
|