Tìm thấy 693 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
401. Hoa Anh Vĩ Quỳnh Thư Nhiên Thơ

Tác giả Quỳnh Thư Nhiên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 QU531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 QU531TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
402. Vườn hồng Xaâdi; Ngụy Mộng Huyền dịch

Tác giả Xaâdi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.551 X100Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.551 X100Â.

403. Đất thơm Nguyễn Xuân Sanh Thơ - văn xuôi

Tác giả Nguyễn Xuân Sanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527X] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527X.

404. Nguyễn Du toàn tập Mai Quốc Liên,.. phiên âm, dịch nghĩa, chú thích T.1 Thơ chữ Hán

Tác giả Nguyễn Du.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.

405. Nguyễn Du toàn tập Nguyễn Quảng Tuân khảo đính và chú giải T.2 Đoạn trường Tân Thanh

Tác giả Nguyễn Du.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.

406. Tuyển tập Đoàn Văn Cừ Nguyễn Bao tuyển chọn và giới thiệu Thơ

Tác giả Đoàn Văn Cừ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Đ406V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Đ406V.

407. Thơ Đồng Hới Nguyễn Đình Ảnh, Phạm Đình Ân, Phi Tuyết Ba

Tác giả Nguyễn Đình Ảnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội Văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Th460đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Th460đ.

408. Thơ Tú Xương Tú Xương; Phạm Vĩnh Tuyển chọn và biên soạn

Tác giả Tú Xương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 T500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 T500X.

409. Thơ và danh ngôn về sách Hoàng Sơn Cường chủ biên; Nguyễn Bá Kim,... dịch và tuyển chọn; Mạc Văn Trọng giới thiệu

Tác giả Hoàng Sơn Cường.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 TH460v] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 TH460v.

410. Khoảng vắng Lê Đình Ty

Tác giả Lê Đình Ty.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội Văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L250Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L250Đ.

411. Gửi bạn thơ Bắc Kinh Nắng Hồng Thơ

Tác giả Nắng Hồng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 N115H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 N115H.

412. Trước ngôi mộ thời gian Đỗ Trọng Khôi

Tác giả Đỗ Trọng Khôi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ450TR] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ450TR.

413. Cỏ mùa thu Hoàng Vũ Thuật Thơ chọn lọc

Tác giả Hoàng Vũ Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407V.

414. Thi pháp thơ Tú Xương Hồ Giang Long

Tác giả Hồ Giang Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H450GI] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H450GI.

415. Tuyển tập các truyện ngắn các tác giả đạt Nobel/ Nguyễn Hữu Dũng dịch,..

Tác giả Nguyễn Hữu Dũng dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.

416. Ngựa tía núi thần Truyện ngắn thế giới Thúy Toàn tuyển dịch

Tác giả Thúy Toàn tuyển dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NG 551 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NG 551 t.

417. Những truyện ngắn quái dị Nhiều tác giả; Tô Chương dịch

Tác giả Tô Chương dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 tr.

418. Đời làm bồi Phéc Đi Năng Ôynô; Nguyễn Như Đạt dịch

Tác giả Ôynô, Phéc Đi Năng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 Ô 450 Y] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Ô 450 Y.

419. Cảm xúc Tiểu thuyết Barbara Mc Mahon; Văn Hòa, Kim Thùy dịch

Tác giả Mc Mahon, Barbara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 M 100 H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 M 100 H.

420. Thiên thần mù Tiểu thuyết Tahar Ben Jelloun; Vũ Liêm dịch

Tác giả Jelloun, Tahar Ben.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Nhan đề chuyển đổi: L' Ange aveugle.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 J 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 J 200 L.