|
401.
|
Hoa Anh Vĩ Quỳnh Thư Nhiên Thơ
Tác giả Quỳnh Thư Nhiên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 QU531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 QU531TH.
|
|
402.
|
Vườn hồng Xaâdi; Ngụy Mộng Huyền dịch
Tác giả Xaâdi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.551 X100Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.551 X100Â.
|
|
403.
|
Đất thơm Nguyễn Xuân Sanh Thơ - văn xuôi
Tác giả Nguyễn Xuân Sanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527X] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527X.
|
|
404.
|
Nguyễn Du toàn tập Mai Quốc Liên,.. phiên âm, dịch nghĩa, chú thích T.1 Thơ chữ Hán
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
405.
|
Nguyễn Du toàn tập Nguyễn Quảng Tuân khảo đính và chú giải T.2 Đoạn trường Tân Thanh
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
406.
|
Tuyển tập Đoàn Văn Cừ Nguyễn Bao tuyển chọn và giới thiệu Thơ
Tác giả Đoàn Văn Cừ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Đ406V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Đ406V.
|
|
407.
|
Thơ Đồng Hới Nguyễn Đình Ảnh, Phạm Đình Ân, Phi Tuyết Ba
Tác giả Nguyễn Đình Ảnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội Văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Th460đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Th460đ.
|
|
408.
|
Thơ Tú Xương Tú Xương; Phạm Vĩnh Tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Tú Xương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 T500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 T500X.
|
|
409.
|
Thơ và danh ngôn về sách Hoàng Sơn Cường chủ biên; Nguyễn Bá Kim,... dịch và tuyển chọn; Mạc Văn Trọng giới thiệu
Tác giả Hoàng Sơn Cường. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 TH460v] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 TH460v.
|
|
410.
|
Khoảng vắng Lê Đình Ty
Tác giả Lê Đình Ty. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội Văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L250Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L250Đ.
|
|
411.
|
Gửi bạn thơ Bắc Kinh Nắng Hồng Thơ
Tác giả Nắng Hồng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 N115H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 N115H.
|
|
412.
|
Trước ngôi mộ thời gian Đỗ Trọng Khôi
Tác giả Đỗ Trọng Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ450TR] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ450TR.
|
|
413.
|
Cỏ mùa thu Hoàng Vũ Thuật Thơ chọn lọc
Tác giả Hoàng Vũ Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407V.
|
|
414.
|
Thi pháp thơ Tú Xương Hồ Giang Long
Tác giả Hồ Giang Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H450GI] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H450GI.
|
|
415.
|
Tuyển tập các truyện ngắn các tác giả đạt Nobel/ Nguyễn Hữu Dũng dịch,..
Tác giả Nguyễn Hữu Dũng dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
416.
|
Ngựa tía núi thần Truyện ngắn thế giới Thúy Toàn tuyển dịch
Tác giả Thúy Toàn tuyển dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NG 551 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NG 551 t.
|
|
417.
|
Những truyện ngắn quái dị Nhiều tác giả; Tô Chương dịch
Tác giả Tô Chương dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 tr.
|
|
418.
|
Đời làm bồi Phéc Đi Năng Ôynô; Nguyễn Như Đạt dịch
Tác giả Ôynô, Phéc Đi Năng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 Ô 450 Y] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Ô 450 Y.
|
|
419.
|
Cảm xúc Tiểu thuyết Barbara Mc Mahon; Văn Hòa, Kim Thùy dịch
Tác giả Mc Mahon, Barbara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 M 100 H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 M 100 H.
|
|
420.
|
Thiên thần mù Tiểu thuyết Tahar Ben Jelloun; Vũ Liêm dịch
Tác giả Jelloun, Tahar Ben. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Nhan đề chuyển đổi: L' Ange aveugle.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 J 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 J 200 L.
|