|
401.
|
Tiếp cận văn hóa Trần Lê Sáng
Tác giả Trần Lê Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 TR120L.
|
|
402.
|
Ma thuật và thuật phù thủy ở Philippin Richard W Lieban; Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan dịch
Tác giả Lieban, Richard W. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 299.94 L300l.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 299.94 L300l..
|
|
403.
|
Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua 1 số môn học trong trường THPT Hoàng Đức Nhuận chủ biên, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Huy Thụ,...
Tác giả Hoàng Đức Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 362.293 H407Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.293 H407Đ.
|
|
404.
|
Bản sắc văn hóa Việt Nam Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105NG.
|
|
405.
|
Nghìn khuôn mặt văn hóa Việt Nam Lý Khắc Cung
Tác giả Lý Khắc Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L600KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L600KH.
|
|
406.
|
Văn hoá chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại Nguyễn Hồng Phong
Tác giả Nguyễn Hồng Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.209597 NG527H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.209597 NG527H.
|
|
407.
|
Nhà mồ và tường mồ Giarai, Bơhnar Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Gia Lai Sở văn hóa thông tin và truyền thông, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4609597 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4609597 NG450V.
|
|
408.
|
Những bài làm văn mẫu lớp 8 Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy, Nguyễn Thị Dậu T.2
Tác giả Trương Thị Hằng. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NH556b.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NH556b..
|
|
409.
|
Xã hội hóa hoạt động văn hóa Lê Như Hoa chủ biên, Huỳnh Kháo Vinh, Ngô Quang Nam,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 X100h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 X100h..
|
|
410.
|
Xã hội hóa và sự nghiệp phát triển văn hóa Lê Như Hoa, Hoàng Vinh, Phạm Vũ Dũng
Tác giả Lê Như Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.
|
|
411.
|
Xã hội học văn hóa Đoàn Văn Chúc
Tác giả Đoàn Văn Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 Đ406V] (16). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 Đ406V.
|
|
412.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.5
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
413.
|
Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương T.1 chuyện các vị vua
Tác giả An Tác Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 A105T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 A105T.
|
|
414.
|
1001 câu đố thông minh Bùi Xuân Mỹ sưu tầm, biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: No items available
|
|
415.
|
Kho tàng về các ông Trạng Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Truyện và giai thoại
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
416.
|
Kho tàng về các ông Trạng Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Truyện và giai thoại
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
417.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.4
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
418.
|
Truyện tiếu lâm Trung Quốc Mai Ngọc Thanh dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527t..
|
|
419.
|
Thơ Hồ Chí Minh Bích Hằng sưu tầm và tập hợp
Tác giả Bích Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
420.
|
Nhật ký trong tù và những lời bình Bích Hằng tuyển chọn; Trần Huy Liệu, Hoài Thanh,...
Tác giả Bích Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NH123k.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NH123k..
|