|
401.
|
Giúp em học giỏi toán 5 Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương
Tác giả Tạ Thập. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 T100TH] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T100TH.
|
|
402.
|
Ôn tập và kiểm tra toán 2 Phạm Đình Thực Biên soạn theo chương trình mới
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
403.
|
Em làm toán trừ Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 3 Bộ sách giúp các em học toán tiểu học
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.
|
|
404.
|
Em tập đếm: Bộ sách giúp em học toán tiểu học Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 1
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.
|
|
405.
|
Em làm toán cộng Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 2 Bộ sách giúp em học toán tiểu học
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.
|
|
406.
|
Tập làm văn 5 Lê Thị Nguyên, Trần Thảo Linh, Thái Quang Vinh biên soạn Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên
Tác giả Lê Thị Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 L250TH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 L250TH.
|
|
407.
|
Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 3: Phạm Đình Thực Nghiên cứu và phát triển tiểu học: Biên soạn theo chương trình mới
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
408.
|
Thú chơi chữ Lê Trung Hoa, Hồ Lê
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250TR.
|
|
409.
|
Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận
Tác giả Lê Huy Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th.
|
|
410.
|
Các vấn đề trọng tâm Hình học 10 Nguyễn Văn Lộc
Tác giả Nguyễn Văn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|
|
411.
|
500 điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện tại Hoàng Bắc
Tác giả Hoàng Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 H407B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 H407B.
|
|
412.
|
Vở bài tập tiếng Anh 5 Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương Dùng cho học sinh tiểu học
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.
|
|
413.
|
450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại Hứa Văn Ân sưu tầm và biên soạn
Tác giả Hứa Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 H551V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 H551V.
|
|
414.
|
Ký ức thời oanh liệt Đoàn Công Tính, Nguyễn Bửu Khánh sưu tầm, biên soạn Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam
Tác giả Đoàn Công Tính. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2003Nhan đề chuyển đổi: Memorial of A glorious time: Photogaph material on the Vietnam war.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704022 Đ406C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704022 Đ406C.
|
|
415.
|
7 ngày biết ơn Tây - Ban - Cầm Nam Phong
Tác giả Nam Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 787.8 N104PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 787.8 N104PH.
|
|
416.
|
Giáo trình luật lao động Nguyễn Hữu Chí chủ biên, Nguyễn Thị Kim Phụng, Trần Thị Thúy Lâm,...
Tác giả Nguyễn Hữu Chí chủ biên. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.59701 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 Gi108tr..
|
|
417.
|
Hành tinh xanh Thúy Minh dịch
Tác giả Thúy Minh dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 H107t.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H107t..
|
|
418.
|
Nhập môn xã hội học Trần Thị Kim Xuyến chủ biên, Nguyễn Thị Hồng Xoan
Tác giả Trần Thị Kim Xuyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 TR120TH.
|
|
419.
|
Hoa hồng sớm mai Thu Nhi dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 H401h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H401h..
|
|
420.
|
Từ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn
Tác giả Trần Văn Tư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 TR120V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 TR120V.
|