Tìm thấy 528 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
401. Giúp em học giỏi toán 5 Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương

Tác giả Tạ Thập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 T100TH] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T100TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
402. Ôn tập và kiểm tra toán 2 Phạm Đình Thực Biên soạn theo chương trình mới

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

403. Em làm toán trừ Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 3 Bộ sách giúp các em học toán tiểu học

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.

404. Em tập đếm: Bộ sách giúp em học toán tiểu học Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 1

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.

405. Em làm toán cộng Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 2 Bộ sách giúp em học toán tiểu học

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.

406. Tập làm văn 5 Lê Thị Nguyên, Trần Thảo Linh, Thái Quang Vinh biên soạn Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Lê Thị Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 L250TH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 L250TH.

407. Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 3: Phạm Đình Thực Nghiên cứu và phát triển tiểu học: Biên soạn theo chương trình mới

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

408. Thú chơi chữ Lê Trung Hoa, Hồ Lê

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250TR.

409. Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận

Tác giả Lê Huy Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th.

410. Các vấn đề trọng tâm Hình học 10 Nguyễn Văn Lộc

Tác giả Nguyễn Văn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.

411. 500 điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện tại Hoàng Bắc

Tác giả Hoàng Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 H407B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 H407B.

412. Vở bài tập tiếng Anh 5 Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương Dùng cho học sinh tiểu học

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.

413. 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại Hứa Văn Ân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Hứa Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 H551V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 H551V.

414. Ký ức thời oanh liệt Đoàn Công Tính, Nguyễn Bửu Khánh sưu tầm, biên soạn Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam

Tác giả Đoàn Công Tính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2003Nhan đề chuyển đổi: Memorial of A glorious time: Photogaph material on the Vietnam war.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704022 Đ406C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704022 Đ406C.

415. 7 ngày biết ơn Tây - Ban - Cầm Nam Phong

Tác giả Nam Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 787.8 N104PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 787.8 N104PH.

416. Giáo trình luật lao động Nguyễn Hữu Chí chủ biên, Nguyễn Thị Kim Phụng, Trần Thị Thúy Lâm,...

Tác giả Nguyễn Hữu Chí chủ biên.

Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.59701 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 Gi108tr..

417. Hành tinh xanh Thúy Minh dịch

Tác giả Thúy Minh dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 H107t.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H107t..

418. Nhập môn xã hội học Trần Thị Kim Xuyến chủ biên, Nguyễn Thị Hồng Xoan

Tác giả Trần Thị Kim Xuyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 TR120TH.

419. Hoa hồng sớm mai Thu Nhi dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 H401h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H401h..

420. Từ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn

Tác giả Trần Văn Tư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 TR120V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 TR120V.