Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
401. Văn hoá dân tộc Raglai dưới góc nhìn từ nghệ nhân Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H103L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
402. Nho học và nho học ở Việt Nam Một số vấn đề lý luận và thực tiễn Nguyễn Tài Thư

Tác giả Nguyễn Tài Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.197 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.197 NG527T.

403. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích loài vật Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24509597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24509597 NG527TH.

404. Sử thi Thái Phan Đăng Nhật

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.

405. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế Q.3

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

406. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An, Vũ Quang Dũng Q.3

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

407. Hành trang văn hoá Thanh Lê

Tác giả Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TH107L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TH107L.

408. Bàn về văn hiến Việt Nam Vũ Khiêu T.2 : tuyển

Tác giả Vũ Khiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 920 V500KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 V500KH.

409. Văn hoá mới Việt Nam Đỗ Huy chủ biên, Nguyễn Văn Huyên, Trường Lưu Sự thống nhất và đa dạng

Tác giả Đỗ Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.

410. Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà

Tác giả Nguyễn Thái Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.

411. Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 11 có sủa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa hoc xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..

412. Tâm lí học kinh tế Paul Albou, Lê Diên

Tác giả Albou, Paul.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 A100L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 A100L.

413. 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1945-1995) Hoàng Đình Phu hiệu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 609 N114m.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 609 N114m..

414. Những phát minh vĩ đại: ô tô, tàu thuỷ, xe hơi, phi thuyền Phạm Cao Hoàn

Tác giả Phạm Cao Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 PH104C] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 PH104C.

415. Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung Bộ Nguyễn Định

Tác giả Nguyễn Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 NG527Đ.

416. Khảo luận về tục ngữ người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.

417. Tìm hiểu về đồng dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khóa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

418. Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR309NG.

419. Phong tục làm chay Bùi Hy Vọng T.1 Tục làm chay bảy cờ của người Mường

Tác giả Bùi Hy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

420. Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 M103Đ.