|
401.
|
Thiết kế bài giảng sinh học 12 Trần Khánh Phương chủ biên T.1
Tác giả Trần Khánh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.
|
|
402.
|
Tuyển tập tâm lý học L.X. Vưgốtxki; Nguyễn Đức Hưởng, Dương Diệu Hoa, Phan Trọng Ngọ dịch; Bùi Văn Huệ hiệu đính
Tác giả Vưgốtxki, L.X. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 V550G] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 V550G.
|
|
403.
|
Hướng dẫn sử dụng thư viện-thông tin Tài liệu tham khảo dùng cho sinh viên các trường ĐH&CĐ Nguyễn Thị Lan Thanh, Nguyễn Tiến Hiển
Tác giả Nguyễn Thị Lan Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường Đại học văn hóa Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 NG527TH.
|
|
404.
|
Bài tập pascal Nguyễn Qúy Khang, Kiều Văn Hưng
Tác giả Nguyễn Qúy Khang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133076 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133076 NG527Q.
|
|
405.
|
Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao Trần Thuý Hằng T.1
Tác giả Trần Thuý Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2008Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TR120TH.
|
|
406.
|
GT Tin học đại cương Bùi Thế Tâm
Tác giả Bùi Thế Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 B510TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 B510TH.
|
|
407.
|
Tâm lý học sư phạm: Đã được hội đồng thẩm định sách trường ĐHSP Hà Nội I giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐHSP Lê Văn Hồng
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 L250V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 L250V.
|
|
408.
|
Quan hệ quốc tế Nguyễn Xuân Sơn, Nguyễn Xuân Phách, Nguyễn Thế Lực,... Dùng cho hệ đào tạo cử nhân chính trị
Tác giả Nguyễn Xuân Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 QU105h..
|
|
409.
|
Tộc người ở các nước châu Á Nghiêm Thái chủ biên, Nguyễn Hữu Tiến, Đinh Hiền Châu
Tác giả Nghiêm Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80095 T451ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.80095 T451ng..
|
|
410.
|
Giáo trình xử lý văn bản ( word và powerpoint ) / Nguyễn Sơn Hải
Tác giả Nguyễn Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: NXB Hà Nội: 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 NG527S] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 NG527S.
|
|
411.
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên
Tác giả Chu Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.
|
|
412.
|
Hội trại chỉ huy giỏi toàn quốc lần thứ nhất Phần 1: Cuộc biểu dương lực lượng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 C514b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 C514b..
|
|
413.
|
Gặp nhau giữa thủ đô Hà Nội Những ngôi sao rực rỡ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.8 G116nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 G116nh..
|
|
414.
|
Văn hóa tâm linh Nguyễn Đăng Duy
Tác giả Nguyễn Đăng Duy. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095971 NG527Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095971 NG527Đ.
|
|
415.
|
Văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Đăng Duy
Tác giả Nguyễn Đăng Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527Đ.
|
|
416.
|
Việt Nam phong tục Phan Kế Bình
Tác giả Phan Kế Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105K.
|
|
417.
|
Tinh hoa văn hóa phương Đông Lê Văn Quán Chu dịch nhân sinh và ứng xử
Tác giả Lê Văn Quán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L250V.
|
|
418.
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp Chu Văn Đức Dùng trong các trường THCN
Tác giả Chu Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.
|
|
419.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn lớp 8 Vũ Nho, Nguyễn Thúy Hồng
Tác giả Vũ Nho. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 V500NH] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 V500NH.
|
|
420.
|
Giới thiệu giáo án ngữ văn 11 nâng cao Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Khắc Đàm T.2
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527H.
|