Tìm thấy 463 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
401. Phát triển Hán ngữ: Tổng hợp sơ cấp I Tống Tục Hoa

Tác giả Tống Tục Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 T455T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T455T.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
402. Phát triển Hán ngữ: Tổng hợp trung cấp I Từ Quế Mai

Tác giả Từ Quế Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 T550Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T550Q.

403. Phát triển Hán ngữ: Tổng hợp sơ cấp II Từ Quế Mai

Tác giả Từ Quế Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 T550Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T550Q.

404. Phát triển Hán ngữ: Nghe - Trung cấp I Bác Do

Tác giả Bác Do.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 B101D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 B101D.

405. Phát triển Hán ngữ: Đọc Trung cấp Từ Thừa Vỹ

Tác giả Từ Thừa Vỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 T550TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T550TH.

406. Nghe I trung cấp Ma Thư Quân

Tác giả Ma Thư Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Đại học Ngôn ngữ BắcKinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 M100TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 M100TH.

407. Nghe I trung chí Tiến Do

Tác giả Tiến Do.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Đại học Ngôn ngữ BắcKinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 T305D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T305D.

408. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt chọn và dịch T9 Mãi không tuyệt vọng

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 Kh408kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 Kh408kh.

409. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt chọn và dịch T11 Món quà biết ơn

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 Kh408kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 Kh408kh.

410. Nghe trung chí I Tiến Do

Tác giả Tiến Do.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Đại học Ngôn ngữ BắcKinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 T305D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T305D.

411. Nghe sơ cấp Ma Thư Quân

Tác giả Ma Thư Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 M100TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 M100TH.

412. Giáo trình Sinh lí học trẻ em Lê Thanh Vân

Tác giả Lê Thanh Vân.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.37 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 L250TH.

413. 8 tố chất trị tuệ quyết định cuộc đời người phụ nữ Mã Ngân Văn; Phan Quốc Bảo biên dịch

Tác giả Mã Ngân Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.6 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.6 M100NG.

414. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.10

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..

415. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.4 Tấm thiệp sinh nhật

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..

416. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.2 Nữa phần cơm trưa

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..

417. Task-based language teaching An introduction to the sounds of English: Teacher's manual Penny Ur and Andrew Wright cố vấn và sửa đổi; Michael Swan minh họa; Andrew Wright

Tác giả Penny Ur and Andrew Wright cố vấn và sửa đổi.

Ấn bản: In lần thứ 26Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 F300V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 F300V.

418. Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư Đỗ Phú Trần Tính

Tác giả Đỗ Phú Trần Tính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.6 Đ450PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.6 Đ450PH.

419. Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa Võ Văn Nhị

Tác giả Võ Văn Nhị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.

420. Bảo vệ Rơ le tự động hóa hệ thống điện

Tác giả Trần Quang Khánh.

Nhà xuất bản: CTCPDHDN 2011Sẵn sàng: No items available