Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
401. Thiết kế bài giảng sinh học 12 Trần Khánh Phương chủ biên T.1

Tác giả Trần Khánh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
402. Tuyển tập tâm lý học L.X. Vưgốtxki; Nguyễn Đức Hưởng, Dương Diệu Hoa, Phan Trọng Ngọ dịch; Bùi Văn Huệ hiệu đính

Tác giả Vưgốtxki, L.X.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 V550G] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 V550G.

403. Hướng dẫn sử dụng thư viện-thông tin Tài liệu tham khảo dùng cho sinh viên các trường ĐH&CĐ Nguyễn Thị Lan Thanh, Nguyễn Tiến Hiển

Tác giả Nguyễn Thị Lan Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường Đại học văn hóa Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 NG527TH.

404. Bài tập pascal Nguyễn Qúy Khang, Kiều Văn Hưng

Tác giả Nguyễn Qúy Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133076 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133076 NG527Q.

405. Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao Trần Thuý Hằng T.1

Tác giả Trần Thuý Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2008Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TR120TH.

406. GT Tin học đại cương Bùi Thế Tâm

Tác giả Bùi Thế Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 B510TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 B510TH.

407. Tâm lý học sư phạm: Đã được hội đồng thẩm định sách trường ĐHSP Hà Nội I giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐHSP Lê Văn Hồng

Tác giả Lê Văn Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 L250V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 L250V.

408. Quan hệ quốc tế Nguyễn Xuân Sơn, Nguyễn Xuân Phách, Nguyễn Thế Lực,... Dùng cho hệ đào tạo cử nhân chính trị

Tác giả Nguyễn Xuân Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 QU105h..

409. Tộc người ở các nước châu Á Nghiêm Thái chủ biên, Nguyễn Hữu Tiến, Đinh Hiền Châu

Tác giả Nghiêm Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80095 T451ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.80095 T451ng..

410. Giáo trình xử lý văn bản ( word và powerpoint ) / Nguyễn Sơn Hải

Tác giả Nguyễn Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: NXB Hà Nội: 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 NG527S] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 NG527S.

411. Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên

Tác giả Chu Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.

412. Hội trại chỉ huy giỏi toàn quốc lần thứ nhất Phần 1: Cuộc biểu dương lực lượng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 C514b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 C514b..

413. Gặp nhau giữa thủ đô Hà Nội Những ngôi sao rực rỡ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.8 G116nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 G116nh..

414. Văn hóa tâm linh Nguyễn Đăng Duy

Tác giả Nguyễn Đăng Duy.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095971 NG527Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095971 NG527Đ.

415. Văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Đăng Duy

Tác giả Nguyễn Đăng Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527Đ.

416. Việt Nam phong tục Phan Kế Bình

Tác giả Phan Kế Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH105K] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105K.

417. Tinh hoa văn hóa phương Đông Lê Văn Quán Chu dịch nhân sinh và ứng xử

Tác giả Lê Văn Quán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L250V.

418. Giáo trình kỹ năng giao tiếp Chu Văn Đức Dùng trong các trường THCN

Tác giả Chu Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.

419. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn lớp 8 Vũ Nho, Nguyễn Thúy Hồng

Tác giả Vũ Nho.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 V500NH] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 V500NH.

420. Giới thiệu giáo án ngữ văn 11 nâng cao Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Khắc Đàm T.2

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527H.